PTT:SBA – SP FORCE 4T 0.8 L

Ngày: 05-04-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120405 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH Quảng Cáo SIBA
Tên hàng SBA – SP FORCE 4T 0.8 L
Ngày đặt 05-04-2012
Ngày yêu cầu giao 18-04-2012
Ngày đồng ý giao 18-04-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL AVERY – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 137
Chiều dài khổ in (mm) 67
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20,000 Bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu đã SX, tiếp thị duyệt mẫu-         Khách chỉ lấy đúng số lượng

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT:SBA – SP FORCE 4T 0.8 L

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: AVERY – BW 0227
    -SL in: 21,000 bộ => 21,000 bước / 1 bộ
    -Khổ đề nghị: 149mm
    -Dài đề nghị: 2,982 m ( Bước in đề nghị :142mm/1 bộ.)

  4. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: AVERY – BW 0227
    + Khổ: 149mm
    + Dài: 4,000 m

  5. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 149mm
    + Số met: 2000+1995
    + Số cuộn: 2

  6. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h00—->00h00 rửa 3 lô
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bộ

  7. NNYen nói:

    Đức vỗ bài => ngưng máy in, chờ xuất phim lại.

  8. NNYen nói:

    Kiểm KBS thứ ba ngày 10/04/2012 => TT. Thắng duyệt ký mẫu
    14h55 Vũ in tốc độ 40/ 551 b/1bo.

  9. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 14h—>14h30 ( chụp lại bảng xanh nền pha và bảng xanh đậm pha)
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    8. BƯỚC IN:142mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 250b/bộ
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 00000—–>700/bộ
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bộ

  10. NNYen nói:

    Kiểm KBS thứ ba ngày 10/04/2012
    15h25 Đức in tốc độ 40/1530 b/1bo – giấy bị bụi -in ra bị chấm bụi- KBS có báo => Đức đã xử lý.

  11. NNYen nói:

    Kiểm KBS thứ ba ngày 10/04/2012
    16h10 Đức in tốc độ 55/3834 b/1bo –in dat

  12. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:6h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h———10h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN:142mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bộ

  13. PVDuc nói:

    10h——–12h.ngung may cho xuat phim lai

  14. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN:142mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7.00b———-9.700b\bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bộ

  15. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN:142mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 9.700—–>21.000b/bộ
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\bộ

  16. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14H00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 8500b/1 bộ
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 143
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:90

  17. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 8500b/1 bộ
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 29900b/1 bộ
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 143
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100

  18. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 3,995 m
    -SL thu hồi về kho: 977 m
    -SL sx thực tế: 3,018 m => 21,250 bước ; 21,250 bộ

  19. PNTruong nói:

    Hủy bài comment trên.

  20. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 8500b/1 bộ
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20900b/1 bộ
    8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    9. BƯỚC BẾ: 143
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100

  21. KimThu nói:

    Số PGH: 120525
    Ngày GH: 13/04/2012
    SL: 20.000 bộ.

  22. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 13/04/2012
    – Khách hàng đặt: 20.000 bộ
    – VP cung cấp: 3018m=> 21.250 bước/142mm/1bo = 21.250 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 21.250 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.400 bộ/21.250 bộ (giao 20.000bộ, tồn lại 400 bộ)
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 850 bộ (tỷ lệ hư 4%)
    + Vũ in – Vỗ bài trên giấy TP hư 250b/1bộ= 250 bộ (1,17%)
    – In 12.700b/1 bộ =12.700 bộ : in hư 250 bộ (1,17%) => in lé 123 bộ; in bị chấm bụi MT 127 bộ.
    + Đức in 9.000b/1 bộ= 9.000 bộ: in hư 150 bộ (0,70%) => in lé 135 bộ; In bị chấm bụi MS 15 bộ
    + Trường bế 21000b/1bo = 21.000 bộ: hư 100 bộ (0,47%) => bế phạm vào nhãn 83 bộ; bế nhăn nhãn 17 bộ.
    + Hiền cán UV máy Flexo: hư 100 bộ (0,47%) nhăn và cháy nhãn.

Trả lời