Ngày: | 07-04-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120407 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Dũng _Australia |
Tên hàng | ADG – Tem dán thùng |
Ngày đặt | 07-04-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 23-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 23-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | VHM – HAL-BL-Oji |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 500,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như file thiết kế– Tuyệt đối không được đứt tẩy.– Đường kính cuộn: 25cm, hướng quấn cuộn: dạng 01
– Lưu ý: sản xuất cẩn thận hàng xuất qua nước Úc. – Số lượng: được cộng 1% (không được dưới số lượng 500,000 sp) |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 1 màu đen + UV bóng.
2. Bế , quấn cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: Tuyệt đối không được đứt tẩy, sản xuất cẩn thận hàng xuất qua nước Úc.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Decan giấy VHM – HAL-BL-M
-SL in: 505,000 sp => 42,083 bước / 12 sp
-Khổ đề nghị: 272mm
-Dài đề nghị: 6,060 m(Bước in đề nghị :144mm/12sp.)
Do nhà cung cấp VHM báo hết loại NVL : VHM – HAL-BL-M cuối tháng 4 mới có lại.
Nên PTT này có sự thay đổi NVL : từ VGM – HAL-BL-M thành VHM – HAL-BL-Oji.
=> Đã điều chỉnh trên PTT
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Decan giấy VHM– HAL-BL-Oji.
+ Khổ: 272mm
+ Dài: 6,500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 272mm
+ Số met: 200
+ Số cuộn: 13
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:144mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000000—–>10.000b/12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\12 sp
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
8h5, Đức in, tốc độ 40/ 14.231b/ 12sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
8h45, Đức in, tốc độ 40/ 15828b/ 12sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
9h30, Đức in, tốc độ 50/ 17598b/ 12sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
10h15, Đức in, tốc độ 60/ 19930b/ 12sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
11h30, Đức in, tốc độ 60/ 24142b/ 12sp, kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:144mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:10.000b/12sp————–25.000b\12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\12 sp
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
13h05, Đức in, tốc độ 80/ 29459b/ 12sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
13h50, Vũ in, tốc độ 70/ 31987b/ 12sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
14h25, Vũ in, tốc độ 75/ 34.550b/ 12sp, kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:144mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:25.000——–>36.200b\12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\12 sp
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
15h10, Đức in, tốc độ 70/ 37.104b/ 12sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
15h50, Đức in, tốc độ 60/ 39.366b/ 12sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ sáu 13/04/2012.
16h25, Đức in, tốc độ 60/ 41486b/ 12sp, kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12600b/12sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 146
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:144mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:36.200b\12sp————42.100b\12sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\12 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx : 6,500 m
-SL thu hồi về kho : 438 m
-SL sx thực tế : 6,062 m => 42,100 bước ; 505,200 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) :
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Trường
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1.5 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) :
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức,Vũ
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Khanh,Phát
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
Số PTT: 120407 – 006 Tên hàng: ADG – Tem dán thùng
Ngày báo cáo:14/04/2012 Tên NV báo cáo: Phát
Báo cáo bế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ:16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:12600 bước
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 41800 bước
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 146
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 105
ANH PHÁT BÁO SỐ LƯỢNG NHÃN/ CUỘN 4.500SP
KIỂM NGÀY: 20/04/2012
– Khách hàng đặt: 500.000 sp
– VP cung cấp: 6.062m/144mm/12sp> 42.100b/ 12sp= 505.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 42.100b/ 12sp= 505.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 497.500sp/ 505.200sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 7.700sp( tỉ lệ hư 1,52%)
* in 42.100b/12sp= 505.200sp, ko đạt 4.100sp( 0,81%)
+ Vũ in: 21.200b/12sp= 254.400sp, in đầu cuộn + cuối cuộn giấy bị giao động lé nên bế ko đều 2.100sp( 0,82%)
+ Đức in: 20.900b/ 12sp= 250.800sp, in đầu cuộn+ cuối cuộn giấy bị giao động lé nên bế ko đều hư 2.000sp( 0,79%)
* Bế 41.800b/ 12sp= 501.600sp, ko đạt 3.600sp( 0,71%)
+ phát bế: 29.200b/ 12sp= 350.400sp, bế phạm vô sp hư 1.200sp( 0,34%)
+Trường bế: 12.600b/12sp= 151.200sp, vỗ bài + bế phạm vô sp hư 2.400sp( 1,58%)
*Trường + Nghĩa kiểm cuộn
Số PGH: 120809
Ngày GH: 09/06/2012
SL: 497.500 sp.