PNCC: FPT
STT |
Chi Tiết NCC |
FPT |
1 |
Mã Số NCC |
CD280033 |
2 |
Tên Công Ty |
Cty FPT |
|
Website |
|
3 |
Tên Nguời Liên Hệ 1 |
|
4 |
Chức vụ |
|
5 |
Số Điện Thoại Tay |
|
6 |
Số Điện Thoại Bàn |
930 1280 [MS HD DNN – 82915] |
7 |
Email |
|
8 |
Tên Skype |
|
9 |
Địa chỉ giao dịch |
|
10 |
Địa chỉ giao hàng |
|
11 |
Số Tài khoản |
|
12 |
Ngân hàng |
|
13 |
Tên Nguời Liên Hệ 2 |
|
14 |
Chức vụ |
|
15 |
Số Điện Thoại Tay |
|
16 |
Số Điện Thoại Bàn |
|
17 |
Email |
|
18 |
Tên Skype |
|
19 |
Tên Nguời Liên Hệ 3 |
|
20 |
Chức vụ |
|
21 |
Số Điện Thoại Tay |
|
22 |
Số Điện Thoại Bàn |
|
23 |
Email |
|
24 |
Tên Skype |
|
25 |
Ngành Nghề |
|
26 |
Tổng Số Nhân Viên |
|
27 |
Diện Tích Mặt Bằng |
|
28 |
Tầm cỡ[TP | Toàn Quốc | QTế] |
|
29 |
Ngày đầu tiên DN2 đặt hàng |
|
30 |
Ước định tổng số chi / năm |
|
31 |
Thời gian được thanh toán [ngày] |
|
32 |
Loại hàng hoặc dịch vụ |
Dich vu INTERNET |
Bài này đã được đăng trong
NCC. Đánh dấu
đường dẫn tĩnh.