Ngày: | 27-09-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80927 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- NKTN |
Ngày đặt | 27-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 02-10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 02-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Long An. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã sản xuất.
14h45 tăng ca in máy 2 màu
*công việc : lên bản, vỗ bài
*bản hư đã báo PHỤNG chụp lại.
-Dừng máy, ra ca
Số lượng in : 42.000 so -> in 10.500 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 23.5 cm , 24.6 cm
Giao vật tư cho phòng máy :
Khổ 23.5 cm = 01 cuộn x 500 m
Khổ 24.6 cm = 01 cuộn x 700m
Lưu ý : vật tư cần dùng là 1.124 m , khi in theo thứ tự khổ 23.5 cm in trước , khổ 24.6 cm in sau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN:0–2.700b4sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/4sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
* Tăng Ca
14h00 vào ca chạy máy 2 màu
-SỐ LƯỢNG KHỞI ĐẦU : 2700
-SỐ LƯỢNG KẾT THÚC : 10500 BƯỚC
-THƠI GIAN BẮT ĐẦU IN : 14H00
-THỜI GIAN KẾT THÚC IN: 17H30
BƯỚC IN : 105
-VỆ SINH MÁY
– RA CA: 18H00
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h30 ——11h10
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h10 do moi noi dao bi ho se giay xuong dao cho A HUNG xua.roi len dao lai nhung ko duoc phai xuong dao.qua xa cuong TIFFY
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: DE XUAT LAM LAI DAO
10. BƯỚC BẾ:131
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
đính chính bước bế của phần comment ở trên là :116
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:19H30….20H00VE SINH MAY;LEN DAO 20H00….20H30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5300BN
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: DO IN NHIEU BUOC NHAY
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h —–6h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5300
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: DO IN NHIEU BUOC NHAY.do may dung 1 dem ko chay giay ko duc phai len lai.
10. BƯỚC BẾ:106 — 114
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
phòng máy 5 màu trả dao bế nhưng không thấy có tờ bế mẫu
Đề xuất hướng giải quyết để tình trạng này không tái diễn vì đã có hướng dẫn nhưng lại không thực hiện.
* NGÀY KIỂM: 03/10/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 42.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 41.000 sp (Giao cho LA 33.000 SP, tồn lại 8.000 SP).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 1.000 sp (2,38%)
a. IN HƯ: – In máy 2 màu:- Dính mực: 490 sp (1,16%)
b. BẾ HƯ: – Bế mất sản phẩm: 510 SP (1,21%)
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Trung, Đức.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Khanh, Phong.
Số PGH: 83032
Ngày GH: 03/10/2008.
SL giao: 33.000 sp.
Đã hoàn thành PTT này.