Ngày: | 27-09-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80927-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Thân 19L (HY) |
Ngày đặt | 27-9-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 06 -10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 06-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 11.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Hưng Yên |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Đã sản xuất.
Số lượng in : 11.550 sp -> in 11.550 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 28.8 cm
* Dài = 1.444 m
Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 1.000 m + 01 cuộn x 500 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h05—–8h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:8h50
THOI GIAN VO BAI : 8h50—–11h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:125
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):11h 15—–11h35 chup lại bản xanh (nhưng không đạt), bàn giao cho đức tiếp tục chụp lại bản xanh và chạy hàng.MẪU anh tâm đã ký.
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
# GIẤY VỖ BÀI:”ĐẠT”
# MỰC IN.:”ĐẠT”
a. MỰC GÓC.”ĐẠT”
* MÀU VÀNG (YELLOW):”ĐẠT”
* MÀU ĐỎ (MAGENTA):”ĐẠT”
* MÀU XANH (CYAN):”ĐẠT”
* MÀU ĐEN (BLACK):”ĐẠT”
b. MỰC PHA.
* MÀU SỐ 1
* MÀU SỐ 2:
* MÀU SỐ 3:
# UV.
a. UV BÓNG:”ĐẠT”
b. UV MỜ:
# HÓA CHẤT SỬ DỤNG TRONG SẢN XUẤT.”ĐẠT”
a. DNN 602:ĐẠT”
# VẢI LAU:”ĐẠT”
# NHŨ (NẾU CÓ):
# GIẤY IN. ”ĐẠT”
a. KHỔ GIẤY THỰC TẾ CẦN KHI IN:
b. SỐ LƯỢNG THỰC TẾ KHI NHẬN (TÍNH THEO M):
# BĂNG KEO (NẾU CÓ):
# BẢNG.
a. BẢNG IN:”ĐẠT”
b. BẢNG ÉP NHŨ(NẾU CÓ):
# PHIM:”ĐẠT”
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):”ĐẠT”
b. PHIM IN:”ĐẠT”
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):
# MAKET IN:”ĐẠT”
# MẪU MÀU CHUẨN:”ĐẠT”
# DAO BẾ:*ĐẠT*
*bản xanh cũ bị gãy đức và trung chụp lại không đạt hùng chụp lại đạt.
Trung:
1. Trung viet bai len mang BAO CAO – bang xanh bi hu ra sao? Ly do? Cach tranh truong hop tuong tu say ra.
2. Viet bai len mang BAO CAO tai sao chup ko dat.
Duc:
1. Viet bai len mang BAO CAO tai sao chup ko dat. Cach cai tien.
Hung:
2. Viet bai len mang BAO CAO cach cai tien.
Yeu cau 3 ban lam viec nay trong ngay hom nay.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8MM
8. BƯỚC IN:125MM
9. SỐ LƯỢNG IN 00-11.5501SP
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):12H-13H chup lai bang xanh
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1sp
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30 tu 11h30…12h00 ve sinh may va len bang nhu
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:11600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY: 06/10/2008
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 11.600 tờ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.500 tờ (giao hàng 11.000 tờ, tồn lại 500 tờ).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ : 100 tờ (0,86%)
a. IN HƯ:
– In lé chữ nhỏ: 52 tờ (0,44%)
– Giấy bị nhăn: 40 tờ (0,34%).
4.NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Đức.
5.NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾTRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Phong.
phòng máy 5 màu trả về phòng TK
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: có
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Số PGH: 83108
Ngày GH: 07/10/2008.
SL giao: 11.000 sp.
Đã hoàn thành PTT này.