Ngày: | 11-04-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120411 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – AP Special SF 20W50_1L |
Ngày đặt | 11-04-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 23-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 23-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 132 |
Chiều dài khổ in (mm) | 92 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 35,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sản xuất,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: MT dạng 02, MS dạng 01, Slượng 5,000sp/cuộn – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ ,dao bế cũ.
1. In: Xanh nền pha -> Xanh logo đậm pha -> Xanh logo nhạt pha -> Đen + UV bóng.
2. Bế, kiểm hàng, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – BW 0227
-SL in : 36,750bộ =>36,750 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 3,528 m ( bước in đề nghị :96mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: AVERY – BW 0227
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 4,000 m
PTT này đội 2 ( quản lý)
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/04/2012. in theo mẫu cũ
11h, Đức in, tốc độ 40/860b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/04/2012. in theo mẫu cũ
11h 40, Đức in, tốc độ 40/2475b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/04/2012. in theo mẫu cũ
13h 00, Vũ in, tốc độ 40/5114b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/04/2012. in theo mẫu cũ
13h 40, Vũ in, tốc độ 50/5406b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/04/2012. in theo mẫu cũ
14h 25, Vũ in, tốc độ 50/7332b/1 bộ. Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 2.500———>9.000b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
bài trên là của H . vũ
từ 13h—>13h30. họp đội 2
KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/04/2012. in theo mẫu cũ
15h 10, Đức in, tốc độ 45/9417b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/04/2012. in theo mẫu cũ
15h 55, Đức in, tốc độ 40/10598b/1 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ tư 18/04/2012. in theo mẫu cũ
16h 35, Đức in, tốc độ 40/11988b/1 bộ. Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30———–8h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h—–9h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:98b\1bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———- 2.500b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:9.000b———–15.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; phụ máy 5 màu
11.phụ in may 2 mau [từ 12hoo đến 13hoo]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:15.000——->28.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/04/2012 -> in theo mẫu cũ đã sx
08h15, Đức in tốc độ 35/31546b/1 bộ – in đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/04/2012
08h55 Đức in tốc độ 35/32994b/1 bộ – in đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/04/2012
09h40 Đức in tốc độ 35/34516b/1 bộ – in đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/04/2012
35h20 Đức in tốc độ 35/36140b/1 bộ – in đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 19/04/2012
10h55 Đức in tốc độ 35/37000b/1 bộ – in đạt- kết thúc- Tiến độ in 100%
Hiến, Tuấn cán UV máy Flexo – tiến độ xong 100% (15h00 ngày 19/04/2012)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE:8H35
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE:10H00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00 ———-
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 1700BN/BO
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: do decad nhua kho dut voi lai ap luc may be( moi )bi tuot ap luc chay khoang vai met thi lai ko dut
9. BƯỚC BẾ:98
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BE :80
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾh:14h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BEh:14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE:17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 6800BN/BO
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:98
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BE :80
de xuat kiem tra lai ap luc may be( moi)chay thuong bi mat ap luc be ko dut chay khoang vai met thi tuot ap luc chay thuong xuyen canh chjnh ap luc
vi du : ap luc o vi tri 8.5 chay vai met thi tuot xuong con 8 hoac thap hon
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; phụ máy 5 màu
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
8. BƯỚC IN:96mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:28.000b\bo—————37.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾh:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BEh:8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE:15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 28400BN/BO
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:00
9. BƯỚC BẾ:98
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BE :80
Tiến độ bế 100%( kết thúc 14h 37, ngày 20/04/2012)
20/ 4 /2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 35 b
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) duc in
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh be pham san pham
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: duc in
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 120sp + 180sp thay nhãn + 250sp đầu cuộn cuối cuộn.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Đức in nhãn bị dơ 120 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
21/ 4 /2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:8h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 100b
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: in bui
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên) vu in hu 70b bi bui
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh be pham san pham 30 b
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: vu in
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 349 m
-SL sx thực tế: 3,561m =>37,098 bước; 37,098 bộ
Số PGH: 120608
Ngày GH: 23/04/2012
SL: 35.000 bộ.
*KIỂM NGÀY: 23/04/2012
– Khách hàng đặt: 35.000 bộ
VP cung cấp: 3.561m =>37.098 bước/96mm/1 bộ= 37.098 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ KIỂM HÀNG CUỘN : 36.670 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 35.900 bộ/37.098 bộ (giao hàng 35.000 bộ, tồn lại 900 bộ)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.196 bộ (tỷ lệ hư 3,22%)=> trong đó hư: in, bế hư 770 bộ (2,07%) ; vỗ bài hư 98 bộ (0,26%); mất xác giấy 328 bộ (0,88%)
+ Đức in – Vỗ bài trên giấy TP 98b/1 bộ = 98 bộ (0,26%)
-In 17.500 bộ: Hư 230 bộ (0,61%) in bị bụi
+ Vũ in 19.500 bộ: hư 160 bộ (0,43%) in bị bụi
+ Khanh bế: hư 130 bộ (0,35%) bế lệch.
+ Cuối cuộn (gần đến lõi) bị nhăn nhãn: 250 sp (0,67%)
+ Trường, Nghĩa kiểm cuộn.
bài PSS trên hủy bỏ
*KIỂM NGÀY: 23/04/2012
– Khách hàng đặt: 35.000 bộ
VP cung cấp: 3.561m =>37.098 bước/96mm/1 bộ= 37.098 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ KIỂM HÀNG CUỘN : 36.768 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 35.900 bộ/37.098 bộ (giao hàng 35.000 bộ, tồn lại 900 bộ)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.196 bộ (tỷ lệ hư 3,22%)=> trong đó hư: in, bế hư 770 bộ (2,07%) ; vỗ bài hư 98 bộ (0,26%); mất xác giấy 330 bộ (0,88%)
+ Đức in – Vỗ bài trên giấy TP 98b/1 bộ = 98 bộ (0,26%)
-In 17.500 bộ: Hư 230 bộ (0,61%) in bị bụi
+ Vũ in 19.500 bộ: hư 160 bộ (0,43%) in bị bụi
+ Khanh bế: hư 130 bộ (0,35%) bế lệch.
+ Cuối cuộn (gần đến lõi) bị nhăn nhãn: 250 sp (0,67%)