Ngày: | 13-04-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120413 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Dê |
Ngày đặt | 13-04-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 23-04-2012 |
Ngày đồng ý giao | 23-04-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 67mm. Nhãn sau: 65mm. |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 150mm.Nhãn sau: 150mm. |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc Liên Minh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được +10% – Sữ dụng mực “con cọp” |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In:
* Máy 5 màu: 4 màu góc.
* Máy 2 màu: xanh đậm pha + xanh lá pha.
2. Ép nhũ bạc.
3. Cán UV bóng bằng máy flexo.
4. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý:
Sử dụng bảng ép nhũ chung với ĐVH – Sữa tắm E 100 Sữa Bò.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW 0227
-SL in: 22,000 bộ => 22,000 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị : 162mm
-Dài đề nghị: 3,080 m ( Bước in đề nghị : 140mm/1 bộ.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc Liên Minh
-SL in: 22,000 bộ => 22,000 bước / 1 bộ
-Khổ đề nghị: 57mm
-Dài đề nghị: 1,650 m ( Bước in đề nghị: 75mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW 0227
+ Khổ: 162mm
+ Dài: 4,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc Liên Minh
+ Khổ: 61 cm
+ Dài: 300 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Denison
+ Khổ: 162mm
+ Số met: 2000+ 1995
+ Số cuộn: 2
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h30—>13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h0—->14h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000000——->300b/bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
Kiểm KBS, thứ ba ngày 17/04/2012=> TT.Hưởng duyệt màu sắc (máy 5 màu)
15h00 Vũ vỗ bài giấy thành phẩm, tốc độ 50.
Kiểm KBS, thứ ba ngày 17/04/2012=> máy 5 màu
15h30 Đức in tốc độ 55/1037b/1bo – in đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 17/04/2012=> máy 5 màu
16h20 Đức in tốc độ 55/3415b/1bo – in đạt
Kiểm KBS, thứ ba ngày 17/04/2012=> máy 5 màu
16h45 Đức in tốc độ 60/4560b/1bo – in đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 300b————-10.000b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
09h30, Mai in tốc độ 17/1519b/1bo – in đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
10h15, Mai in tốc độ 17/2809b/1bo – in đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx : 4.000 m
-SL thu hồi về kho : 906 m
-SL sx thực tế : 3,094 m => 22,100 bước ; 22,100 bộ
Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx : 3,995 m
-SL thu hồi về kho : 901 m
-SL sx thực tế : 3,094 m => 22,100 bước ; 22,100 bộ
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
11h00, Mai in tốc độ 17/4263b/1bo – in đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
11h40, Mai in tốc độ 17/5657b/1bo – in đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
13h00, Mong in tốc độ 17/7710b/1bo – in đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.000———>22.000b\1bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
13h40, Mai in tốc độ 17/9232b/1bo – in đạt
* 17-04-2012
từ 22h00—->1h35 cán UV máy Flexo 5 màu, hàng besmanuca + viên khớp tâm bình
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
14h25, Mai in tốc độ 17/10250b/1bo – in đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
15h10, Mai in tốc độ 17/11713b/1bo – in đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU EP NHU ;13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC EP NHU : 15h30 va cho’ may 2mau sx ra hang
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 9.700B/1bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:141
10. BƯỚC NHŨ:70
11.NHIỆT ĐỘ:150
12:TỐC ĐỘ EP NHU :80
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
15h55, Mai in tốc độ 17/13140b/1bo – in đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 18/04/2012> in lần 2 máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
16h35, Mai in tốc độ 17/14426b/1bo – in đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: Vỗ bài lại trên sp 50b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—————->14.600b/1 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 2 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\1bo
Ghi chú: máy 5 màu in lần 1 quấn cuộn nhăn nên in lần 2 đoạn nào nhăn thì bị lé.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/04/2012 -> in (lần 2) máy 2 màu. TT Hưởng duyệt màu sắc
08h15, Mai in tốc độ 17/15179b/1bo – sáng vô phải chỉnh máy.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/04/2012 -> in (lần 2) máy 2 màu
08h55 Mai in tốc độ 18/16559b/1bo – in đạt.
*Giao NVL cho sx:
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: Nhũ bạc ( Liên Minh )
+ Khổ: 610 mm
+ Số met: 122
+ Số cuộn: 2
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/04/2012 -> in (lần 2) máy 2 màu
09h40 Mai in tốc độ 18/17693b/1bo – in đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/04/2012 -> in (lần 2) máy 2 màu
10h20 Mai in tốc độ 18/19131b/1bo – in đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/04/2012 -> in (lần 2) máy 2 màu
10h55 Mai in tốc độ 18/20030b/1bo – in đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/04/2012 -> in (lần 2) máy 2 màu
11h30 Mai in tốc độ 18/21371b/1bo – in đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 19/04/2012 -> in (lần 2) máy 2 màu
11h50 Mai in tốc độ 20/21950b/1bo – in đạt- kết thúc- Tiến độ in xong 100%.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h55
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:14.600b—————->21.950b.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lần 2 máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b\1bo
tu 08hoo ………den 09h00 don dep ve sinh cho lam viec
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU EP NHU ;09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC EP NHU : 14h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 9.700b/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 21940b/1bo
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ:141
10. BƯỚC NHŨ:70
11.NHIỆT ĐỘ:150
12:TỐC ĐỘ EP NHU :80
Hiền, Tuấn cán UV máy Flexo -> tiến độ xong 100% (lúc 16h00 ngày 19/04/2012).
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 11h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/1 bộ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 9600b/1 bộ
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx: 244 m ( 2 cây khổ 610mm, dài 122 m)
-SL thu hồi về kho: 1 cuộn khổ 355 mm ( khổ 610mm chia còn )
-SL sx thực tế: 14 cuộn khổ 6cm ( chia từ khổ 610 mm)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 9600b/1 bộ
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20900b/1 bộ
9. BƯỚC BẾ: 141
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
đính chính bài viết trên lại: số lượng bế thực tế là 21900b/1 bộ.
KIỂM NGÀY: 21/04/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ
– VP cung cấp: 3094 m=> 22.100 bước/140mm/4sp = 22.100 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 21.900 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.300 bộ/22.100 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 800 bộ (tỷ lệ hư 3,61%)
&) In lần 1 máy 5 màu:
+ Vũ in – Vỗ bài trên giấy TP 100b/1bộ= 100 bộ (4,45%)
– in 12.300b/1bo: tổng cộng hư 144 bộ (0,65%) => nhăn giấy do quấn cuộn 14 bộ; bể mực đỏ 19 bộ; in lé đỏ qua nối giấy lên cuộn mới 111 bộ.
+ Đức in 9.700 bộ: hư 56 bộ (0,26%) in lé.
&) In lần 2 máy 2 màu:
+ Mai in – Vỗ bài trên giấy TP 50b/1 bộ= 50 bộ (0,22%)
– In 21.950 bộ: tổng cộng hư 173 bộ (0,78%)=> Xì mực xanh 14 bộ, in lé màu xanh (trái táo) 19 bộ; in lem dơ 88 bộ, nhăn giấy do dính keo vào trục lô giật giấy nhăn 52 bộ.
&) Ép nhũ:
+ Tăng ép nhũ 21.940 bộ: Ép nhũ hư lệch 84 bộ (0,38%)
&) Cán UV:
+ Hiền, Tuấn cán UV: hư 99 bộ (0,44%) cán UV bị phồng nhãn, cháy nhãn.
&) Trường bế 21.900 bộ: hư 94 bộ (0,42%) do bế lột mất sp, cắt phạm vào nhãn.
Số PGH: 120606
Ngày GH: 21/04/2012
SL: 21.300 bộ.