PTT: TKI – Docilis tiếng việt [29-9-2008]

Ngày: 29-9-2008
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 80929-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Docilis tiếng việt [29-9-2008]
Ngày đặt 29-9-2008
Ngày yêu cầu giao 10-10-2008
Ngày đồng ý giao 10-10-2008
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 47
Chiều dài khổ in (mm) 107
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 15.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: TKI – Docilis tiếng việt [29-9-2008]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI, chị xem trên đó nha.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 15.750 bộ -> in 15.750 b’ x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : vật tư tồn trong kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 12.5 cm , 13 cm , 13.1 cm
    * Dài = 1.733 m
    Giao vật tư cho phòng máy :
    ** khổ 12.5 cm = 900 m
    ** khổ 13 cm = 800 m
    ** khổ 13.1cm = 200 m
    Lưu ý : in theo thứ tự từ khổ nhỏ -> khổ lớn

  4. VNTPhuong nói:

    Chị ơi có phim rồi cho chụp bản nha!

  5. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bi phim cho sx:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không có
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Tiếp thị duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  6. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h30
    THOI GIAN VO BAI : 2h30 den 3h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:3h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:107mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00——>9.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):;
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  7. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    THOI GIAN VO BAI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:107mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 9.000—-15800b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):;
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1bo
    13. KINH NGHIÊM KHI IN:

  8. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:4H 15

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:5H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2300B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:108

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  9. VNTPhuong nói:

    phòng sx trả bản về phòng TK
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa có
    2. MAKET IN: chưa trả
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): đạt
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):đạt
    4. MẪU MÀU CHUẨN: đạt
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có

  10. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:5h45

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2300bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:16000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:108

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  11. NNYen nói:

    * kIỂM NGÀY: 08/10/2008
    1. TỒNG SỐ LƯỢNG: 16.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.900 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 bộ (0,62%)
    a. IN HƯ: 65 bộ (0,40%)
    b. BẾ HƯ: 35 bộ (0,21%)
    3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Trung, Trường.
    4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Phong, Tuấn.

  12. KimThu nói:

    Số PGH: 83115
    Ngày GH: 09/10/2008.
    SL giao: 15.900 bộ.

  13. VNTPhuong nói:

    phòng sx trả bản về phòng TK
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: có
    2. MAKET IN:có

Trả lời