PTT:HBU – Artiso rau má 01

Ngày: 23-04-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120423 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU –  Artiso rau má 01
Ngày đặt 23-04-2012
Ngày yêu cầu giao 02-05-2012
Ngày đồng ý giao 02-05-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 84
Chiều dài khổ in (mm) 115
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 55,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã SX-         Tiếp thị duyệt mẫu-         In, kiểm xong giao hàng

–         Số lượng không được phép thiếu

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 21 bình luận về PTT:HBU – Artiso rau má 01

  1. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    -SL in: 57,750 sp => 28,875 bước/ 2sp
    -Khổ đề nghị: 250 mm
    -Dài đề nghị: 2,541 m ( bước in đề nghị : 88mm/2sp.)

  2. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – AW 0331
    + Khổ: 250 mm
    + Dài: 3,000 m

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  4. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  5. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  6. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 250 mm
    + Số met: 960
    + Số cuộn: 3

  7. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
    Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 03.

  8. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ sáu 27/04/2012.
    11h, Vũ in tốc độ 70/ 2280b/ 2sp. , Kiểm đạt.in theo mẫu TT.TAM ký.

  9. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h00—>10h15
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h15
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN:88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160b/2sp
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000———->6.300b/2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp

  10. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ sáu 27/04/2012.
    13h, Đức in tốc độ 60/ 9600b/ 2sp. , Kiểm đạt.

  11. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ sáu 27/04/2012.
    14h, Đức in tốc độ 60/ 12.046b/ 2sp. , Kiểm đạt.

  12. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ sáu 27/04/2012.
    15h, Đức in tốc độ 60/ 15700b/ 2sp. , Kiểm đạt.

  13. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ sáu 27/04/2012.
    16h, Đức in tốc độ 60/ 19170b/ 2sp. , Kiểm đạt.

  14. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, ngày thứ sáu 27/04/2012.
    16h45, Đức in tốc độ 60/ 21600b/ 2sp. , Kiểm đạt.

  15. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6.300b/2sp————–25.000b\2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp

  16. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2,867 m
    -SL thu hồi về kho: 310 m
    -SL sx thực tế: 2,557 m => 29,060 bước; 58,120 sp

  17. LTAnh nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:13h
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:100b/2sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):vũ in hục mực 180 sp + 20 sp lé

    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: H Vũ + Đức
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
    10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:

  18. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:08h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:25.000—->28.900b\2sp
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp

  19. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ bảy ngày 28/04/2012
    Tuấn cán UV máy Flexo .

  20. KimThu nói:

    Số PGH: 120616
    Ngày GH: 02/05/2012
    SL: 57.000 sp (3 cuộn).

  21. NNYen nói:

    KIỂM NGÀY: 02/05/2012
    – Khách hàng đặt: 55.000 sp
    – VP cung cấp: 2557 m => 29060 bước/88mm/2sp = 58.120 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 58.120 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 57.000 sp/58.120 sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1120 sp (tỷ lệ hư 1,92%)=> trong đó vỗ bài hư 320 sp (0,55%); In hư 800 sp (1,37%).
    + Vũ in – Vỗ bài trên giấy TP 160b/2sp= 320 sp (0,55%)
    – In 10.200b/2sp= 20.400 sp: hư 200 sp (0,34%) => in nhạt màu vàng 180sp; in lé 20 sp.
    + Đức in 18.700b/2sp= 37.400 sp: không hư
    + In lé qua mối nối giấy, hư đầu cuộn cuối cuộn: 600 sp (1,03%)
    + Tuấn cán UV máy Flexo và kiểm hàng cuộn.
    + In không bế.

Trả lời