Ngày: | 28-04-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120428 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 28-04-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 10-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 10-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu khách duyệt.- Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Long An
– Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-SL in: 21,000 sp => 21,000 bước/ 1 sp
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 2,520 m ( bước in đề nghị : 120mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 3,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 2,000 + 1,000
+ Số cuộn: 2
KIỂM KBS, ngày thứ năm 03/05/2012
Từ 13h- 15h Vũ, Phụng đang vỗ bài
KIỂM KBS, ngày thứ năm 03/05/2012
15h 15 , ngưng in, chờ xuất phim lại
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :12h00—14h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/1sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM;9.500b————21.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/1sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00—>13h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h00—->14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:450b/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000—->9.500b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : lần 1 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/1sp
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/05/2012 (in lần 1)
14h40, Vũ in tốc độ 65/4389b /1sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/05/2012 (in lần 1)
16h00, Vũ in tốc độ 65/38413b /1sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 05/05/2012 (in lần 1)
16h40, Vũ in tốc độ 65/39415b /1sp – kiểm đạt .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00—>07h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 07h30—>08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:b/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—>12.000b/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/1sp
Kiểm KBS, thứ hai ngày 07/05/2012 (in lần 2) TT Tâm ký mẫu màu
15h15, Khanh in tốc độ 40/21000b /1sp – kiểm đạt( kết thúc của Hưng yên)
KIỂM KBS, thứ hai 07/05/2012
16h5, tăng bế tốc độ 55/ 11.883b. đạt
tu 8h00………….den 9h00 kiem tuuchi va ve sinh may be den 9h30
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 9h30 ………….den 10h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.500b/1sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:b/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:12000————-21000bn/1sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/1sp
KIỂM KBS, thứ ba ngày 08/05/2012
8h10, tăng bế tốc độ 70/ 15600b. kiểm đạt
đính chính báo cáo KBS trên là của kiều .
KIỂM KBS, thứ ba ngày 08/05/2012
9h, tăng bế tốc độ 70/ 19900b. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ ba ngày 08/05/2012
9h30, tăng bế tốc độ 70/ 21150b.kết thúc , kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,000 m
-SL thu hồi về kho: 426 m
-SL sx thực tế: 2,574 m => 21,450 bước; 21,450 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 9h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 14.500/b1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI:21.170b/1sp
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
KIỂM NGÀY: 09/05/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 2574 m => 21450 bước/120mm/2bo = 21.450 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.450 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.750sp/21.450sp (giao hàng 20.000 sp, tồn lại 750 sp).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 700 sp (tỷ lệ hư 3,26%)=> trong đó: Vỗ bài hư 450sp (2,09%); In hư 201 sp (0,93%); Bế hư 30sp (0,13%); Cán UV+ nhăn nhãn 19 sp (0,08%).
+ Vũ in (lần 1): Vỗ bài lần 1 450b/1sp = 450sp (2,09%)
– In 9.500 sp: tổng cộng hư 109 sp (0,50%)=> in hụt mực xanh 34 sp (0,15%); in lé vàng chữa “Lavie” 19 sp (0,08%); In lé qua mối nối 56 sp (0,26%).
+ Đức in (lần 1) 9.000 sp: in không hư.
+ Vũ in (lần 2) 12.000 sp: Hư in lé màu xanh chữ ” Nước khoáng thiên nhiên”: 92 sp (0,42%)
+ Tăng bế 21.000 sp: Bế, cắt hư do qua mối nối: 30 sp (0,13%)
+ Hiền cán UV: hư 19 sp (0,02%) nhăn, dộp nhãn.
Số PGH: 120627
Ngày GH: 10/05/2012
SL: 20.000 sp.