Ngày: | 02-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120502 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – SJ Scooter_800ml |
Ngày đặt | 02-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 12-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 12-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi + Decal nhựa đục(Avery) |
Mã số NCC và NVL | MT : BW 0148MS : BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 117 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | MT : Cán băng keo thườngMS : Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX.
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
Nhãn trước (file cũ): Xanh nền + Xanh đậm logo pha + Xanh nhạt logo pha + Đen.
Nhãn sau (file mới): Xanh nền + Xanh đậm logo pha + Đen + UV bóng.
2. Bế:
Nhãn trước: Cán băng keo + bế, cắt tờ thành phẩm.
Nhãn sau: Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Lưu ý: Nhãn trước và sau in khác nguyên liệu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Mặt trước: BW 0148 + Mặt sau: BW 0227
-SL in: 10,500 bộ => 5,250 bước / 2sp MT + 5,250 bước / 2sp MS
-Khổ đề nghị: 186mm
-Dài đề nghị: 630 m (MT)+630 m (MS) ( Bước in đề nghị: 121mm/2sp.)
2.Băng keo
-Loại vật tư: Băng keo /TDP
-SL in: 10,500 bộ => 5,250 bước / 2sp MT
-Khổ đề nghị: 186mm
-Dài đề nghị: 630 m (MT)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Mặt trước: BW 0148 + Mặt sau: BW 0227
+ Khổ: 186mm
+ Dài: 2,000 m ( Mặt trước: BW 0148) + 2,000 m (Mặt sau: BW 0227)
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo /TDP
+ Khổ: 186mm
+ Dài: 800 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 186mm
+ Số met: 1,990 m
+ Số cuộn: 1
*Giao NVL cho sx:
2.Băng keo
– Từ NCC: Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 186mm
+ Số met: 400 m
+ Số cuộn: 2
*Giao NVL cho sx:
1.Decal: BW0148
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 186mm
+ Số met: 1,995 m
+ Số cuộn: 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :19h30————-20h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160b\2sp\mat sau
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–5.300b\2sp\mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp\mat sau
-Muc pha chay ra khong giong mau nen phai lay muc khong su dung duoc tai che lai
-Chup lai bang xanh nen pha bi lung
Kiểm KBS, thứ tư ngày 09/05/2012
08h45 Tuấn cán UV máy Flexo (mặt sau)
Kiểm KBS, thứ tư ngày 09/05/2012 – in mặt trước.
08h50 Vũ đang vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 09/05/2012
09h15 Tuấn cán UV máy Flexo (mặt sau)- kiểm đạt- kết thúc.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 09/05/2012 – in mặt trước.
09h30 Vũ đang vỗ bài giấy thật (giấy xi).
Kiểm KBS, thứ tư ngày 09/05/2012 – in mặt trước- TT.Thắng đông ý duyệt ký mẫu màuvà Thắng đề nghị tăng thêm màu đen một chút.
10h50 Vũ vỗ bài giấy thật (giấy xi) xong.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 06h00—–>07h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :08h30——>10h30 ( pha mực lại )
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b\2sp\mặt trước
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–2.500b\2sp\mat trước
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp\mat trước
Kiểm KBS, thứ tư ngày 09/05/2012 – in mặt trước.
11h50 Vũ in tốc độ 45/2400b/2sp- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 09/05/2012 – in mặt trước.
12h55 Khanh in tốc độ 50/5300b/2sp- kiểm đạt- kết thúc.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,990 m ( Mặt Sau)
-SL thu hồi về kho: 1,324 m +5 m giấy cắt bỏ
-SL sx thực tế: 661 m => 5,460 bước ; 10,928 sp
-Tổng SL giao sx: 1,995 m ( Mặt trước )
-SL thu hồi về kho: 1,325 m + 4 m cắt bỏ
-SL sx thực tế: 666 m =>5,500 bước; 11,000 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 11h00 ………….den 11h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h30 va xuong dao ve sinh may xong den 14h00 va len dao mat truoc vo bai chinh bang keo den 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.340b/2sp/ mat sau
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 123
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
0. Ngày/9/5/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: phụ máy 5 màu
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/
KIỂM KBS, ngày thứ năm 10/05/2012( bế mặt trước)
10h45, Tăng bế tốc độ 30/ 1516b/ 2sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 10/05/2012( bế mặt trước)
11h20, Tăng bế tốc độ 30/ 2734b/ 2sp. kiểm đạt
9/5/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:121mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:2500———–5300b\2sp\mat trước
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/2sp\mat trước
KIỂM KBS, ngày thứ năm 10/05/2012( bế mặt trước)
13h05, Tăng bế tốc độ 30/ 4270b/ 2sp. kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00……..den……….08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 08h30 ……….den 09h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 14h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.340b/2sp/ mat truoc
8. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
9. BƯỚC BẾ: 123
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
KIỂM NGÀY: 10/05/2012
– Khách hàng đặt:10.000 bộ
*MẶT TRƯỚC:
– VP cung cấp:666m/ 121mm/2sp= 5.500b/2sp= 11.000sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.300b/2sp= 10.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400sp/ 11.000sp( giao 10.000sp, còn tồn lại 400sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 600 sp (tỷ lệ hư 5,45%)=> trong đó:
-Vỗ bài trên giấy tp hư 400sp( 3,63%)
-in hư 92sp( 0,83%)
-bế + cán băng keo hư 108sp( 1,01)
+Vũ in: vổ bài trên giấy thành phẩm hư 200b/2sp= 400sp( 3,63%)
-in 2.500b/2sp= 5.000sp, in tram bị dơ hư 78sp( 0,70%)
+Khanh in: 2.800b/2sp= 5.600sp,in bị sướt mực hư 14sp( 0,12%)
+Tăng bế: 5.340b/2sp= 10.680sp, hư 108sp( 1,01%)
– cán băng keo bị nhăn sp + có bong bóng hư 98sp
-Cắt phạm vô sp hư 36sp
-bế chỉnh dao hư 34sp
+Tuấn cán uv: ko hư
KIỂM NGÀY: 10/05/2012
– Khách hàng đặt:10.000 bộ
*MẶT TRƯỚC:
– VP cung cấp:661m/ 121mm/2sp= 5.462b/2sp= 10.924sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.300b/2sp= 10.600sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.340sp/ 11.000sp( giao 10.000sp, còn tồn lại 340sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 584 sp (tỷ lệ hư 5,34%)=> trong đó:
-Vỗ bài trên giấy tp hư 320sp( 2,92%)
-in hư 191sp( 1,74%)
-bế hư 73sp( 0,68%)
+Đức in: vỗ bài trên giấy tp hư 160b/2sp= 320sp( 2,92%)
-in 5.300b/2sp= 10.600sp, in hư 187sp( 1,71%)
-in bị sướt mực hư 82sp
-in bị bụi hư 105sp
+Tăng bế: 5.340b/2sp= 10.680sp, bế phạm vô sp hư 73sp(0,68%)
+ Tuấn cán uv: 5.340b/2sp= 10.680sp, in hư 4sp( 0,03%)
xin đính chính báo cáo pss trên là của MẶT SAU
Số PGH: 120628
Ngày GH: 11/05/2012
SL: 10.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 800 m
-SL thu hồi về kho: 158 m
-SL sx thực tế: 642 m
Hủy phản hồi trên
*NVL thu hồi sau sx:
2. Băng keo
-Tổng SL giao sx: 800 m
-SL thu hồi về kho: 158 m
-SL sx thực tế: 642 m