Ngàyn 03/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h |
10h40 |
4.7 |
10h40 |
12h |
1.3 |
78% |
13.000 b/12sp |
295 |
2 |
Phạm Văn Đức |
17h |
18h |
1 |
12h |
17h |
5 |
17% |
1.500 b/2sp |
36 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h |
18h30 24h |
3.5 |
18h30 |
21h |
2.5 |
58% |
7..000 b/bộ |
71 |
4
|
Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h |
2h 6h |
5 |
2h |
3h |
1 |
83% |
13.500 b/bộ |
122 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.750 bộ/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
131 m2/ca |
Kim Nhựt