Ngày: | 15-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120515 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phúc Lâm |
Tên hàng | PLM – Sữa Tắm Vision |
Ngày đặt | 15-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 26-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 26-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 48.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | 119 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu khách gửi- Khách hàng duyệt mẫu
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + Tím nền pha -> Đỏ pha -> Xanh nội dung pha.
2. Ép nhũ.
3. Cán UV máy flexo.
4. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-SL in: 10,500 bộ => 10,500 bước/ 1 bộ
-Khổ đề nghị: 132mm
-Dài đề nghị: 1,113 m ( bước in đề nghị :106mm/1 bộ.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc
-SL in: 10,500 bộ => 10,500 bước/ 1 bộ
-Khổ đề nghị: 56mm
-Dài đề nghị: 420 m (Bước in đề nghị: 40mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 132 mm ( lấy khổ 140mm + 135mm chia khổ )
+ Dài: 1000 m + 393 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: Nhũ bạc ( Hưng Ngân)
+ Khổ: 56 mm ( chia từ khổ 64 mm)
+ Dài: 240
Đã kiểm tra xong.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h00 rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/3sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h————19h[4lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :21h———–22h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:106mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:35b\1bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:Chay ra mau cho khach duyet
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bo
Kiểm KBS, thứ tư ngày 13/05/2012
08h20 Vũ đang vỗ bài giấy thật => ngưng in chụp lại bảng tím bị sọc.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 13/05/2012. TT Hưởng duyệt ký mẫu màu.
09h15 Vũ vỗ bài giấy thật lại tốc độ 30/100b/1bo – đã chụp lại bảngtím, tiếp tục in.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 13/05/2012
09h55 Vũ in tốc độ 70/2109b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS trên của ngày 23/05/2012.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 23/05/2012
10h35 Vũ in tốc độ 75/4790b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 23/05/2012
11h20 Vũ in tốc độ 75/8253b/1bo – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :08h00—>09h00 ( chụp lại bảng tram màu tím pha )
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:106mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b\1bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—->10.700b/bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bo
từ 06h00—>08h00 chờ khách hàng duyệt mẫu.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 23/05/2012
12h00 Vũ in tốc độ 75/10700b/1bo – kiểm đạt- kết thúc.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 135 mm
+ Số met: 1,393 m
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: Nhũ bạc Hưng Ngân
+ Khổ: 64 mm
+ Số met: 240
+ Số cuộn: 1
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,393 m
-SL thu hồi về kho: 244 m
-SL sx thực tế: 1,149 m => 10,835 bước; 10,835 sp
KIỂM KBS, thứ năm ngày 24/05/2012
11h 15, Tăng ép nhũ, tốc độ 45/3878b. Kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx:360 m ( 3 cuộn ;khổ 56 cm chia từ khổ 64 cm)
-SL thu hồi về kho: 60 m ( khổ 56 cm )
-SL sx thực tế: 300 m
Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
2. Nhũ
-Tổng SL giao sx:360 m ( 3 cuộn ;khổ 56 cm chia từ khổ 64 cm)
-SL thu hồi về kho: 60 m ( khổ 56 cm )
-SL sx thực tế: 300 m
KIỂM KBS, thứ năm ngày 24/05/2012
12h, Tăng ép nhũ, tốc độ 45/10.700b. Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ năm ngày 24/05/2012
14h45, Hiền cán uv máy flexo. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
9h30 Tăng bế tốc độ 75/4023b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
10h40 Phát bế tốc độ 80/9446b/1bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
10h50 Phát bế tốc độ 80/10.750b’/1bo – kiểm đạt – kết thúc.
Kiểm KBS trên hủy bỏ.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 25/05/2012
10h50 Phát bế tốc độ 80/10.700b’/1bo – kiểm đạt – kết thúc.
cong viec ngay 24/05/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 10.700b/1b0
9. BƯỚC ep nhu : 107
10. BƯỚC NHŨ:23
11.NHIỆT ĐỘ:120
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00 den ………08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h50
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi:10.700b/1b0
9. BƯỚC BẾ: 107
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
Số PGH: 120719
Ngày GH: 26/05/2012
SL: 10.400 bộ.
KIỂM NGÀY: 25/05/2012
– Khách hàng đặt: 10.000bộ
– VP cung cấp: 1.149 m=> 10.835 bước/ 40 mm /1 bộ = 10.835 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.835 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 bộ /10.835 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG :17,4 m=>435 bộ (tỷ lệ hư 4%) => Trong đó:
*Vũ:+ vỗ bài trên giấy tp hư: 5,4 m=>135 bộ ( 1,24 %)
+ in hư : 2 m => 50 bộ (0,46 %)=>in hư cuối cuộn .
* Tăng: +ép nhủ hư : 7m =>175 bộ ( 1,61%).
+ bế hư:3m =>75 bộ (0,69%)=>bế nhăn + phạm nhãn.