Ngày: | 16-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120516 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Double Care Conditioner Size 80g |
Ngày đặt | 16-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 26-05-2012 |
Ngày đồng ý giao | 26-05-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 113 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 22,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX– Tiếp thị duyệt mẫu
– Đường kính cuộn: 32-33 cm, biên trên 4mm, biên dưới 4mm, khoảng cách nhãn 4mm – Hướng quấn cuộn: Dạng 01 – Số lượng được +3% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Hiển quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (do thay đổi khoảng cách biên giấy), dao bế mới.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen góc.
2. Bế, quấn cuộn, chia cuộn thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-SL in: 22,660 sp ; =>5,665 bước /4 bộ
-Khổ đề nghị: 246mm
-Dài đề nghị: 646 m ( bước in đề nghị : 114mm/4sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0147
+ Khổ: 246mm ( chia từ khổ 262 mm )
+ Dài: 835 m
Hủy comment trên
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0147
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :15h00—–>18h00 ( vỗ bài + pha mực )
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/
KIỂM KBS, ngày thứ năm 24/05/2012. TT Tâm ký mẫu màu
9h30, vũ in tốc độ 65/1879b/ 4 bộ. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 24/05/2012. TT Tâm ký mẫu màu
10h10, vũ in tốc độ 70/1879b/ 4 bộ. Kiểm đạt màu sắc, nhưng tăckê dính keo, dính lên giấy, in có đốm trắng. Báo Vũ đã xử lý xong.
hủy bỏ báo cáo trên vì số lượng bước in chưa đúng
KIỂM KBS, ngày thứ năm 24/05/2012. TT Tâm ký mẫu màu
10h10, vũ in tốc độ 70/5050b/ 4 bộ. Kiểm đạt màu sắc, nhưng tăckê dính keo, dính lên giấy, in có đốm trắng. Báo Vũ đã xử lý xong.
KIỂM KBS, ngày thứ năm 24/05/2012. TT Tâm ký mẫu màu
10h30, vũ in tốc độ 70/5.700b/ 4 bộ. Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, ngày thứ năm 24/05/2012.
11h30, Hiền cán uv máy flexo, Kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:06h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :07h00—>08h00 ( chụp lại bảng đen )
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b/4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—->5.700b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/4sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx : 1,000 m
-SL thu hồi về kho : 326 m+ 1 m gíây đầu cuộn
-SL sx thực tế : 673 m => 5,900 bước; 23,600 sp
KIỂM KBS, ngày thứ năm 24/05/2012.
14h15, T8ang bế, tốc độ 75/ 484b/ 4sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 24/05/2012.
16h30, Tăng bế, tốc độ 80/ 5535b/ 4sp. kiểm đạt, kết thúc
25/05/2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:08h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:5.535 bước
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:0
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 105 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): dính keo lên giấy, in ko bám mực có đốm trắng hư 55sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế ko đều, mất sp 30sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giấy nhăn hư 20 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vũ
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:Tăng
10. TÊN NHÂN VIÊN CÁN MÀNG:
cong viec ngay 24/05/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00 den ………13h30 va vo bai xong den 14h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 14h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 0000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 5.535b/4sp
9. BƯỚC BẾ: 115
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
KIỂM NGÀY: 26/05/2012
– Khách hàng đặt: 22.000 sp
– VP cung cấp: 673m => 5.900bước/114mm/4sp = 23.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.600 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.900 sp/23.600 sp (giao hàng 21.900 sp+ 8.500 sp in bị nhạt màu của đơn hàng trước = 30.400 sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1.700 sp sp (tỷ lệ hư 7,20%) = 48m=> trong đó:
+Vũ vỗ bài 200b’/4sp= 800 sp (3,38%)= 23m
– In 5.700b/4sp=22.800 sp : In hư 608 sp (2,57%) = 17m
=> in lé 553 sp (2,34%) =16m; In bị dính keo in không bám mực có đốm trắng 55 sp (0,23%)=1m.
+ Tăng bế lột mất sp, bế không đều hư 30 sp (0,12%) = 1m
+ Khi in bị dính keo vào nhãn, qua bế bị vướng giật giấy nhăn, hư: 127 sp (0,53%)=3m
+ Thay nhãn hư để dán nhãn đẹp: 140 sp (0,59%) = 4m
Số PGH: 120721
Ngày GH: 28/05/2012
SL: 21.900 sp.