Ngày: | 19-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120519 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_ A 4 – 50 yellow (210 x 297) mm |
Ngày đặt | 19-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 04-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 04-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 210 |
Chiều dài khổ in (mm) | 297 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 màu vàng |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy Flexo 5 màu và cắt tờ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,800sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Như mẫu đã SX- Cắt tờ: 50 tờ/ túi nylon |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Phiếu này đợi thử nghiệm mực nước màu vàng.
Đã kiểm tra xong.
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 210mm.
* Bước bế đề nghị: 297mm/1sp.
2. Sản xuất:
* Sử dụng máy flexo 5 màu nhuộm giấy thành màu vàng.
* Sử dụng máy bế để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 50 tờ.
Lưu ý: Thử mực vàng của SAKATA trước khi sản xuất hàng loạt.
CTTL_ A 4 – 50 yellow (210 x 297) mm, còn tồn 10 túi( 500sp)
PTT có điều chỉnh số lượng theo yêu cầu của khách hàng: từ 105,600 Sp thành 100,800 SP
=> Đã điều chỉnh trên PTT
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Thái KK – PL-PS 2000.
-SL in: 100,800sp SP => 100,800 BƯỚC /1 SP
-Khổ đề nghị: 210mm.
-Dài đề nghị: 29,938 m ( bước in đề nghị : 297mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Thái KK – PL-PS 2000.
+ Khổ: 210mm.
+ Dài: 15,500 sp
-Tồn kho: Thái KK – PL-PS 2000.
+ Khổ:210mm.
+ Dài: 14,500 sp
Hủy comment trên
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Thái KK – PL-PS 2000.
+ Khổ: 210mm.
+ Dài: 15,500 m
-Tồn kho: Thái KK – PL-PS 2000.
+ Khổ:210mm.
+ Dài: 14,500 m
Thử nghiệm mực nước màu vàng : ĐẠT -> kế hoạch cho tiến hành sản xuất.
KIỂM KBS, thứ ba, ngày29/05/2012
15h10, A.Hiền –nhuộn màu vàng , tốc độ 33m/1 ph /1.000 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba, ngày29/05/2012
16h00, A.Hiền –nhuộn màu vàng , tốc độ 33m/1 ph /1.800 m . kiểm đạt.
-ngưng nhuộn màu , cán UV hàng lavie nhãn thân.
KIỂM KBS, thứ năm, ngày31/05/2012
14h00, A.Hiền –nhuộn màu vàng , tốc độ 28m/1 ph /4265 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ năm, ngày31/05/2012
15h40, A.Hiền –nhuộn màu vàng , tốc độ 33m/1 ph /5893 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày01/06/2012.
09h A.Hiền –nhuộm màu vàng , tốc độ 30m/1 ph /9090 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày01/06/2012.
10h A.Hiền –nhuộm màu vàng , tốc độ 30m/1 ph /10.930 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS , thứ sáu, ngày 01/06/2012.
10h,Trường cắt tờ máy bế flexo, tốc độ 60/ 728 bước/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS , thứ sáu, ngày 01/06/2012.
10h50,Trường cắt tờ máy bế flexo, tốc độ 65/ 2330bước/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS , thứ sáu, ngày 01/06/2012.
11h25,Trường cắt tờ máy bế flexo, tốc độ 65/ 3582bước/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày01/06/2012.
11h25, A.Hiền –nhuộm màu vàng , tốc độ 30m/1 ph /13.610 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày01/06/2012.
13h20, A.Hiền –nhuộm màu vàng , tốc độ 30m/1 ph /14.100 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS , thứ sáu, ngày 01/06/2012.
13h20,Trường cắt tờ máy bế flexo, tốc độ 65/ 4.900bước/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS , thứ sáu, ngày 01/06/2012.
14h20,Trường cắt tờ máy bế flexo, tốc độ 65/ 7.000bước/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày01/06/2012.
14h20, A.Hiền –nhuộm màu vàng , tốc độ 35m/1 ph /14.900 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS , thứ sáu, ngày 01/06/2012.
15h10,Trường cắt tờ máy bế flexo, tốc độ 65/ 8.469bước/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày01/06/2012.
15h10, A.Hiền –nhuộm màu vàng , tốc độ 35m/1 ph /16.380 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS , thứ sáu, ngày 01/06/2012.
16h,Trường cắt tờ máy bế flexo, tốc độ 65/ 10.470bước/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày01/06/2012.
16h00, A.Hiền –nhuộm màu vàng , tốc độ 35m/1 ph /17.783 m . kiểm đạt.
KIỂM KBS , thứ sáu, ngày 01/06/2012.
16h40,Trường cắt tờ máy bế flexo, tốc độ 65/ 11.750 bước/ 1sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày01/06/2012.
16h40, A.Hiền –nhuộm màu vàng , tốc độ 35m/1 ph /18.665 m . kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 9h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 12000b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS thứ bảy ngày 02/06/2012.
8h15 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/12.196bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS thứ bảy ngày 02/06/2012.
9h00 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/13.877bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS thứ bảy ngày 02/06/2012.
10h20 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/16.796bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS thứ bảy ngày 02/06/2012.
11h10 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/18.065bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS thứ bảy ngày 02/06/2012.
11h50 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/18.812bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS thứ bảy ngày 02/06/2012.
13h25 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/20.120bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS thứ bảy ngày 02/06/2012.
13h55 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/21.257bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS ,thứ bảy, ngày 02/06/2012.
15h, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/23.20bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS ,thứ bảy, ngày 02/06/2012.
15h50, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/25.150bước/1sp- kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 12000b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 27300b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS ,thứ hai ngày 04/06/2012.
08h30, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/28.702bước/1sp- kiểm đạt, Ngưng cắt, chuẩn bị lên dao bế , bế SBA – SJ Scooter_800ml( mặt sau)
ngày 4/5/2012:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 27300b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 28700b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS ,thứ ba ngày 05/06/2012.
15h50, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/513 bước/1sp- kiểm đạt,
KIỂM KBS ,thứ ba ngày 05/06/2012.
16h30, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/2.200 bước/1sp- kiểm đạt,
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 9900b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS ,thứ tư ngày 06/06/2012.
9h30, Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/11.940 bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS ,thứ tư ngày 06/06/2012.
11h20 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/16.850 bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS ,thứ tư ngày 06/06/2012.
11h45 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 66/17.932 bước/1sp- kiểm đạt
kiểm KBS trên của Yến
KIỂM KBS, thứ tư ngày 06/06/2012.
14h10 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 66/20.150 bước/1sp- kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 9900b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 25900b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012.
08h45 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/28.233 bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012.
09h50 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/30.469bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012.
10h40 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/32.355bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012.
13h40 Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/37.099bước/1sp- kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 25900b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 49100b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 08/06/2012
8h ,Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 61/49.150 bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 08/06/2012
8h50 ,Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 61/5.1200 bước/1sp- kiểm đạt
7/6/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 4500m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 08/06/2012
10h ,Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65/53.671bước/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 08/06/2012
10h45 ,Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65 /55.850 b/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 08/06/2012
11h15 ,Trường cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65 /56.758 b/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 08/06/2012
12h-13h ,Tăng cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65 /60.579 b/1sp- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 08/06/2012
14h ,Truong cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65 /62.650 b/1sp- kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 49100b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 66050b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 65
KIỂM KBS, thứ sáu, ngày 08/06/2012
15h ,Truong cắt tờ máy bế flexo tốc độ 65 /66.050 b/1sp- kết thúc .kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy ngày 09/06/2012
15h20 Hiền nhuộm màu vàng (máy flexo) tốc độ 31m/1ph/1.350 m- kiểm đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: cắt tờ.
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 11700b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 297
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 67
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 30,000 m ( khổ 21 cm) + 1000 m ( khổ 23cm)
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 31,000 m =>104,377 bước; 104,377 sp
* KIỂM NGÀY: 11/06/2012
– Khách hàng đặt: 100.800sp( 42 thùng)
– VP cung cấp:31.000m/ 297mm/1sp=> 104.377bước/ 1sp= 104.377sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG THỰC TẾ NHẬN TỪ SX: 104.377sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 101.800sp/ 104.377sp ( 101.800sp + 500sp( tồn cũ)= 102.300sp. Giao hàng 100.800sp, còn tồn lại 1.500sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT CỦA ĐƠN HÀNG: 2.577sp= 765m( tỉ lệ hư 2,46%). Trong đó có:
Hiền: Nhuộm màu vàng bị thiếu mực + bụi + Giấy nhăn + mối nối băng keo+ dính dơ hư 2000sp( 1,91%)
Trường cắt tờ bị răng cưa hư: 577sp( 0,55%)
Ngày giao hàng: 12/06/2012
SL giao hàng:
* SL túi: 2.016
* SL sp: 100.800 (1sp/tờ x 50 tờ/túi x 2.016 túi)
* SL thùng carton: 42 (48 túi/thùng)