Ngày: | 23-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120523 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ANTI |
Tên hàng | ANTI- Nhãn 220,200,000 đồng |
Ngày đặt | 23-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 01-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 01-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW – PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 37 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +3% |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW – PSK
-SL in: 103,000 sp => 10,300 bước / 10sp
-Khổ đề nghị: 212mm.
-Dài đề nghị: 999 m( Bước in đề nghị :97mm/10 sản phẩm..)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 212 mm
+ Dài: 1,000 m
-Tồn kho: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 212 mm
+ Dài: 474 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 212 mm
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho: VHM – SVLW – PSK
+ Khổ: 212 mm
+ Số met: 474 m
+ Số cuộn: 1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :19h00—–>20h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:180b/10sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–10.500b\10sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/10sp
*NVL thu hồi sau sx:
-Tổng SL giao sx: 1,374 m
-SL thu hồi về kho: 332 m +6 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế:1,036 m =>10,680 bước; 106,800 sp
KIỂM KBS, ngày thứ năm 31/05/2012
8h50, Hiền cán uv máy flexo . Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 31/05/2012
13h 55, Tăng bế, tôc độ 55/ 1037b. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 31/05/2012
15h 00, Tăng bế, tôc độ 75/ 4552b/ 10sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 31/05/2012
15h 40, Tăng bế, tôc độ 75/ 7304b/ 10sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ năm 31/05/2012
16h 20, Tăng bế, tôc độ 75/ 10.500b/ 10sp. Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM NGÀY: 01/06 /2012
– Khách hàng đặt: 100.000 sp
– VP cung cấp: 1.036 m => 10.680 bước/97 mm/10 sp = 106.800 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.800 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.500 sp/106.800 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 3.300 sp= 32 m (tỷ lệ hư 3,1 %) => trong đó:
* Vũ : –vỗ bài hư : 180 b = 1.800 sp=>17,5 m (1,69%)
-in hư :103 b =1.030 sp => 10 m (0,97%).=> in hư lé dầu cuối cuộn .
*Tăng bế hư : 47 b= 470 sp => 4,5 m (0,44%).=> bế phạm sản phẩm , cắt phạm sản phẩm .
Số PGH: 120730
Ngày GH: 04/06/2012
SL: 103.500 sp.