Ngày: | 31-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120531 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THAI NAKORN |
Tên hàng | TNK – Debby 30ml |
Ngày đặt | 31-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 06-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 06-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 37 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 80,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,
– Tiếp thị duyệt mẫu – Đường kính tối đa 30 cm, hướng quấn cuộn_dạng 2, – Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Số lượng được phép cộng 2% |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: 5 màu pha.
Lần 2: cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn (4500sp/cuộn) bằng máy chia cuộn flexo.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0153
-SL in: 81,600 sp => 5,440 bước/ 15sp
-Khổ đề nghị: 218mm
-Dài đề nghị: 1,452 m ( Bước in đề nghị : 267mm/15 sản phẩm. )
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0153
+ Khổ: 218mm
+ Dài: 2,000 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho : Avery – AW 0153
+ Khổ: 218mm ( chia từ khổ 250mm)
+ Dài: 1,600 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – AW 0153
+ Khổ: 220 m ( chia từ khổ 250m + 258mm)
+ Số met: 1,600 m
+ Số cuộn: 2
KIỂM KBS, ngày thứ hai 04/06/2012. TT Tâm ký mẫu
15h40, Hiền in tốc độ 14m/1phut/ 222m. Kiểm đạt
KIỂM KBS, ngày thứ hai 04/06/2012. TT Tâm ký mẫu
17h40, Hiền in tốc độ 14m/1phut/ 1.500m. Kiểm đạt,kết thúc
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,795 m
-SL thu hồi về kho: 149m + 6m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,640 m => 6,142 bước; 92,130 sp
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
09h25, Hiền cán UV tốc độ 35 m/1phut/ 650 m. Kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
09h45, Hiền cán UV tốc độ 35 m/1phut/ 1.500 m. Kiểm đạt.kết thúc .
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
10h30,Tăng bế tốc độ 110/ 3200b/5 sp . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
11h20,A.Phát bế tốc độ 115/ 9459b/5 sp . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
13h,A.Phát bế tốc độ 115/ 13.600b/5 sp . kiểm đạt.
KIỂM KBS, thứ ba, ngày 05/06/2012.
13h30,A.Phát bế tốc độ 115/ 17.000b/5 sp . kết thúc .kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00 ………….den 08h30 va vo bai xong den 09h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 17.00b/5sp
9. BƯỚC BẾ: 90
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:115
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:14h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:2 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 300 buoc[ 1buoc 5sp]
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in thieu muc do
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: a hien
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: TANG
* KIỂM NGÀY: 06/06/2012
– Khách hàng đặt: 80.000 sp
– VP cung cấp: 1.640m/=6.142 bước/267mm/15sp= 92.130 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ : 92.130 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 82.800sp/92.130 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 9.330 sp (tỷ lệ hư 0,31%)= 166m => Trong đó:
+ Hiền in máy Flexo: Vỗ bài 522 bước/15 sp = 7.830 sp (8,49%)= 139m
+ Tăng kiểm cuộn : Hiền in hư 1.500 sp (1,62%)=27m => in mực đỏ không đều bên đậm bên nhạt, lem chữ.
+ Tăng bế: không hư.
2/6/2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :12h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:10
8. BƯỚC IN:84
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:140m +3 m dau cuoi cuon
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 00———–1500m
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Số PGH: 120806
Ngày GH: 08/06/2012
SL: 82.800 sp.
Đính chính bài PSS: @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 9.330 sp (tỷ lệ hư 10,12%)= 166m