Ngày: | 31-05-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120531 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – Double Care Conditioner Size 80g |
Ngày đặt | 31-05-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 12-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 12-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 113 |
Chiều dài khổ in (mm) | 53 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 22,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Đường kính cuộn: 32-33 cm, biên trên 4mm, biên dưới 4mm, khoảng cách nhãn 4mm – Hướng quấn cuộn: Dạng 01 – Số lượng được +3% |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế mới.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen góc.
2. Bế, quấn cuộn, chia cuộn thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-SL in: 22,660 sp => 5,665 bước/ 4sp
-Khổ đề nghị: 246mm
-Dài đề nghị: 646 m ( Bước in đề nghị : 114mm/4sp..)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0147
+ Khổ: 246mm
+ Dài: 1,000 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h30———–23h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h50
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
Kiểm KBS, thứ tư ngày 06/06/1012
8h15 Vũ đang vỗ bài giấy thật tốc độ 20.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 06/06/1012. TT Tâm đồng ý duyệt mẫu màu
8h55 Vũ in tốc độ 65/ 1495/4sp- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 06/06/1012
9h30 Vũ in tốc độ 70/ 2336 bước/4sp- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 06/06/1012
9h50 Vũ in tốc độ 80/ 4080 bước/4sp- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 06/06/1012
10h30 Vũ in tốc độ 80/5795 bước/4sp – kiểm đạt- kết thúc.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 246mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn:1
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h00—>07h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :08h00—->09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:114mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b/4sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—–>5.795b/4sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\4sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 317 m
-SL sx thực tế: 683 m =>5,995 bước; 23,980 sp
Kiểm KBS, ngày 09/06/2012
9h00 Khanh bế tốc độ 111/644 bước/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, ngày 09/06/2012
9h45 Khanh bế tốc độ 110/4.016bước/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, ngày 09/06/2012
10h20 Khanh bế tốc độ 113/5.943bước/4sp – kiểm đạt- kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8H00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 8H45
5. THỜI GIAN KẾT BE 11H00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 5800bn/4sp
9. BƯỚC NHAY 122
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BE TRUNG BÌNH: 120
cong viec ngay 09/06/2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:10h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 11h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 10 /b dau cuon cuoi cuon
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: vu
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN MÀNG(UV): A.Hiền
KIỂM NGÀY: 11/06/2012
– Khách hàng đặt: 22.000 sp
– VP cung cấp: 683 m/ 114mm/4 sp=> 5.595 bước/4sp= 23.980 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.980 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 23.300 sp/ 23.980 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG :680 sp= 19,5 m( tỉ lệ hư 2,84%)
+Vũ -in vỗ bài trên giấy TP hư : 155 b= 620 sp= 17,5 m ( 2,58 %)
-in hư 30 sp = 1m ( 0,13%)=> in hư cuối cuộn .
+Khanh bế: 30 sp = 1m ( 0,13%)=> bế hư cuối cuộn .
+Tăng: kiểm cuộn
Số PGH: 120816
Ngày GH: 12/06/2012
SL: 23.300 sp