Ngày: | 02-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120602 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Hard Hold 250ml |
Ngày đặt | 02-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 18-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 18-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0230 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 132 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
Còn tồn lại số lượng 939sp
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Xanh pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW 0230
-SL in: 15,450 sp =>5,150 bước/ 3 sp
-Khổ đề nghị: 195mm
-Dài đề nghị: 711m (Bước in đề nghị :138mm/3 sản phẩm.)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: nhũ bạc 7 màu
-SL in:15,450 sp =>5,150 bước/ 3 sp
-Khổ đề nghị: 60mm
-Dài đề nghị: 824 m (Bước in đề nghị:160mm/3 sản phẩm)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery / BW 0230
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 1,000 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: nhũ bạc 7 màu
+ Khổ: 610 mm
+ Dài: 300 m
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery / BW 0230
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: nhũ bạc 7 màu (Liên Minh)
+ Khổ: 610 mm
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, ngày 09/06/2012. TTT Hưởng duyệt mẫu màu
13h40 Mai in tốc độ 20/1.863 bước/3 sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, ngày 09/06/2012=> máy 2 màu (in lần 1)
14h30 Mai in tốc độ 20/3.517 bước/3 sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, ngày 09/06/2012=> máy 2 màu (in lần 1)
15h30 Mai in tốc độ 22/5.150 bước/3 sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, ngày 09/06/2012=> máy 2 màu (in lần 1)
15h30 Mai in tốc độ 22/5.150 bước/3 sp – kiểm đạt- kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:23
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00——–>54b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000—————–>5.150b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : Lần 1 máy 2 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000—->1.000b/3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/3sp
Kiểm KBS, thứ ba, ngày 12/06/2012=> máy 5 màu (in lần 2)
8h ,Đức in tốc độ 40/2370 bước/3 sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba, ngày 12/06/2012=> máy 5 màu (in lần 2)
9h ,Đức in tốc độ 45/5322 bước/3 sp –ket thuc. kiểm đạt.
Đính chính báo cáo KBS trên .
Kiểm KBS, thứ ba, ngày 12/06/2012=> máy 5 màu (in lần 2)
9h ,Đức in tốc độ 45/5.150 bước/3 sp –ket thuc. kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
8. BƯỚC IN:138mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:1.000b————5.150b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/3sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,277 m
-SL thu hồi về kho: 559 m +1m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 717m => 5,195 bước; 15,585 sp
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/06/2012
10h40,Tăng bế+ ép nhũ tốc độ 30/797 bước/3 sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/06/2012
11h15,Tăng bế+ ép nhũ tốc độ 30/2005 bước/3 sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/06/2012
13h30,Tăng bế+ ép nhũ tốc độ 30/4288 bước/3 sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/06/2012
14h10,Tăng bế+ ép nhũ tốc độ 30/5022 bước/3 sp, kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 12/06/2012
14h20,Tăng bế+ ép nhũ tốc độ 30/5200bước/3 sp, kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ;
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 10h00
5. THỜI GIAN KẾT BE 14H20
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 5.200bn/3sp
9. BƯỚC be 139mm
10. BƯỚC NHŨ:120
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BE TRUNG BÌNH: 30
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 756 m ( 2 cuộn khổ 6,2cm; dài 300m+1 cuộn 156 m; chia từ khổ 61 cm)
-SL thu hồi về kho: 132 m
-SL sx thực tế: 642 m
KIỂM NGÀY: 16/06/2012
– Khách hàng đặt: 15.000 sp
– VP cung cấp: 717 m/ 5.195 bước/138 mm/3sp = 15.585 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 15.585 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 14.730 sp/ 15.585 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG:285b/3 sp = 855 sp =39 m ( tỉ lệ hư 5,48 %).
Trong đó :vỗ bài hư :162 sp (1,03%), in hư :405 sp (2,6%); ép nhủ +bế hư: 198 sp (1,27 %), Nhăn giấy :90 sp 0,58%).
# in lần 1 máy 2 màu :*Mai :
– Vỗ bài trên giấy TP hư 54 bước/3 sp= 162 sp=7,5 m ( 1,03 %)
-in hư 82b /3 sp = 162 sp = 11,5 m (1,58 %)trong đó:
+in lé đầu cuộn :171 sp = 6 m
+in lé+ thiếu mực : 75 sp = 3,5m
# in lần 2 máy 5 màu:
*Vũ in 1.000 b/5.195 b, in hư : 23 b/3 sp = 69 sp = 3 m(0,44%)=>in lé
*Đức in 4150 b/5.195 b , in hư : 30b/3 sp =90 sp =4 m (0,58 %)=> lệch UV , in lé đầu cuối cuộn .
*Tăng :ép nhủ + bế hư : 66 b/3 sp =198 sp =9 m (1,27%)=>cắt phạm +ép nhủ lệch .
*giấy nhăn :30b/3sp = 90 sp =4m (0,58%).
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT CỦA ĐƠN HÀNG : 14.730 sp
– Số lượng giao : 15.450 sp = 14730 sp + 939 sp tồn đơn hàng trước .
– còn tồn lại 219 sp .
Số PGH: 120909
Ngày GH: 02/07/2012
SL: 15.450 sp.