Ngày: | 02-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120602 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition U 120ml |
Ngày đặt | 02-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 19-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 19-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0230 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Xanh pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW 0230
-SL in: 10,300 sp =>3,433 bước/ 3 sp
-Khổ đề nghị: 200mm
-Dài đề nghị: 371 m (Bước in đề nghị :108mm/4 sản phẩm..)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: nhũ bạc 7 màu
-SL in:10,300 sp =>3,433 bước/ 3 sp
-Khổ đề nghị: 50mm
-Dài đề nghị: 601 m (Bước in đề nghị:175mm/4 sản phẩm)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery / BW 0230
+ Khổ: 200 mm
+ Dài:500 m
2.Nhũ:
-Tồn kho: nhũ bạc 7 màu
+ Khổ: 610 mm
+ Dài: 300 m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery / BW 0230
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 1
2.Nhũ:
-Từ tồn kho: nhũ bạc 7 màu (Liên Minh)
+ Khổ: 610 mm
+ Số met: 300
+ Số cuộn: 1
Hủy comment trên
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW 0230
-SL in: 10,300 sp =>2,575 bước/ 4 sp
-Khổ đề nghị: 200mm
-Dài đề nghị: 278 m (Bước in đề nghị :108mm/4 sản phẩm..)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: nhũ bạc 7 màu
-SL in:10,300 sp =>2,575 bước/ 4 sp
-Khổ đề nghị: 50mm
-Dài đề nghị: 451 m (Bước in đề nghị:175mm/4 sản phẩm)
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012
13h- 14h20, Mai vệ sinh máy, bắt bảng và đang vỗ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012 ,(in lần 1 máy 2 màu) TT Hưởng ký mẫu màu
14h 50, Mai in tốc độ 20/439b/4sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012 ,(in lần 1 máy 2 màu) TT Hưởng ký mẫu màu
15h 40, Mai in tốc độ 20/2397b/4sp. Kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000——->60b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000——————>2.600b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 : in lan1 may 2 mau.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b\4sp
KIỂM KBS, thứ năm ngày 07/06/2012 ,(in lần 1 máy 2 màu) TT Hưởng ký mẫu màu
16h 00, Mai in tốc độ 20/2600b/4sp. Kiểm đạt, kết thúc
KIỂM KBS, thứ hai ngày 11/06/2012
Từ 08 h- 10h 10, Đức chùi lô, Vệ sinh máy
KIỂM KBS, thứ hai ngày 11/06/2012
11h 25, Đức đang vỗ bài trên giấy thường
KIỂM KBS, thứ hai ngày 11/06/2012, in lần 2 máy 5 màu
13h 00, khanh in tôc độ 40/1950/4sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 11/06/2012, in lần 2 máy 5 màu
13h25, khanh in tôc độ 40/2.600 b/4sp. kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–2600bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/bo
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h—————9h30[3lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h30————12h.Chay ra mau ban giao lai cho khanh
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:108mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2 :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b/
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,565 m
-SL thu hồi về kho: 1,277 m +1m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 287m => 2,660 bước; 10,640 sp
Kiểm KBS, thứ tư ngày 13/06/2012
14h00 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 30/1.312 b’/4sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 13/06/2012
14h55 Tăng ép nhũ+ bế tốc độ 30/2.600 b’/4sp – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 13h30
5. THỜI GIAN KẾT BE 15H00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 2.600bn/4sp
9. BƯỚC be 109mm
10. BƯỚC NHŨ:120
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BE TRUNG BÌNH: 30
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 432 m ( 1 cuộn khổ 6,2cm; dài 300m+ 1cuộn 132 m; chia từ khổ 61 cm)
-SL thu hồi về kho: 120 m
-SL sx thực tế: 312 m
KIỂM NGÀY: 16/06/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 287m/ 108mm/4sp = > 2.660 bước/4sp= 10.640sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.660 bước/4sp= 10.640sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.300sp/ 10.640sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 340sp( tỉ lệ hư 3,20%). Trong đó có:
+ Mai in lần 1 máy 2 màu : Vỗ bài trên giấy TP hư 60 bước/ 4sp= 240sp( 2,26%)
-in 2.600 bước/ 4sp= 10.400sp, in đạt ko hư
+Khanh in lần 2 máy 5 màu:
-in 2.600 bước/4sp= 10.400sp, in lé 76sp + 12sp bị nhăn= 88sp( 0,83%)
+Tăng bế: 2.600 bước/ 4sp= 10.400sp, bế cắt phạm vô sp hư 12sp( 0,11%)
Số PGH: 120909
Ngày GH: 02/07/2012
SL: 10.300 sp.