Ngày 08/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 9h |
8h30 12h |
5.5 |
8h30 |
9h |
0.5 |
92% |
10.750 b/sp |
90 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/sp |
130 |
|
Chu Gia Thụy |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
19.000 b/sp |
160 |
3 |
Nguyễn Thành Trung |
0h |
5h30 |
5.5 |
5h30 |
6h |
0.5 |
92% |
17.500 b/sp |
147 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
96% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.687 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
132 m2/ca |
Kim Nhựt