Ngày: | 14-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120614 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
Ngày đặt | 14-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 25-06-2012 |
Ngày đồng ý giao | 25-06-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu- Đóng gói: cho Long An- Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-SL in: 63,000 sp => 63,000 bước/ 1sp
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 7,560 m (Bước in đề nghị : 120mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 8,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 4
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/06/2012 (in lần 1 )
14h50 Khanh (Vũ hỗ trợ Khanh) đang vỗ bài giấy thật tốc độ 30.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/06/2012 (in lần 1 LA+HY))
15h10 Khanh (Vũ hỗ trợ Khanh) vỗ bài giấy thật tốc độ 30/370b’/1sp.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/06/2012 (in lần 1 LA+HY))=> TT Hưởng duyệt ký mẫu màu.
15h35 Khanh (Vũ hỗ trợ Khanh) in tốc độ 45/1.140b’/1sp – đang chỉnh cho đúng màu sắc.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/06/2012 (in lần 1 LA+HY))
16h40 Khanh in tốc độ 50/3.618b’/1sp – 4 màu gốc bị nhạt màu, KBS đề nghị khanh tăng, Khanh đã xử lý
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h00 in tiep PTT DUONG CAN LINH —–12H15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h0020
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h30 chup lai ban mau do( bi rung cham)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:370b/1sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00000———6850bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\5sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:6.800b———-24.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/06/2012 (in lần 1 LA )
08h20 Vũ in tốc độ 60/28239b’/1sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 LA )
08h20 Vũ in tốc độ 60/28239b’/1sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
09h10 Vũ in tốc độ 65/31.263b’/1sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
10h00 Vũ in tốc độ 80/34.631b’/1sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
10h40 Vũ in tốc độ 80/37.626b’/1sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
11h35 Vũ in tốc độ 80/40.836b’/1sp – kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:24.000——>42.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
13h05,Khanh in tốc độ 70/46144b’/1sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
13h40,Khanh in tốc độ 70/48.566b’/1sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
14h20,Khanh in tốc độ 70/50.811b’/1sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
15h00,Khanh in tốc độ 70/51400b’/1sp – Ngung in, do cấn bụi lũng bàng đỏ, phải chụp lại bảng
Kiểm KBS, thứ năm ngày 21/06/2012 (in lần 1 L A )
16h30,Khanh in tốc độ 70/53.925b’/1sp – kiểm đạt
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:42.000—-57700b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:15h00 hu ban do (do can phai hat bui nen bi lung ban)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;19h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:57700b—————63.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 8,000 m
-SL thu hồi về kho: 396 m
-SL sx thực tế: 7,604 m => 63,370 bước; 63,370 sp
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
8h15 Vũ in tốc độ 85/4.850b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
8h55 Vũ in tốc độ 90/7.140b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
9h30 Vũ in tốc độ 90/10.592b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
10h00 Vũ in tốc độ 110/12.898b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
10h30 Vũ in tốc độ 95/16.357b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
11h20 Vũ in tốc độ 85/20.231b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
11h45 Vũ in tốc độ 85/22.348b’/1sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:06h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:06h40
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:-00——>23.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
13h10 Vũ in tốc độ 85/28.122b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
13h15 Tuấn cán UV tốc độ 40/1ph/2.109m – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
13h50 Khanh in tốc độ 80/31.308b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
14h45 Khanh in tốc độ 80/35.500b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
14h45 Tăng bế tốc độ 85/210b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
15h20 Khanh in tốc độ 80/38.274b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
15h25 Tăng bế tốc độ 85/5.485b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
15h45 Tăng bế tốc độ 85/7.486b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
15h45 Trường bế máy bế Flexo tốc độ 103/1.629b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
15h45 Tuấn cán UV tốc độ 40/1ph/4.279m – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
16h25 Khanh in tốc độ 80/42.895b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
16h40 Tăng bế tốc độ 85/12.739b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
16h40 Trường bế máy bế Flexo tốc độ 104/6.015b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012
16h40 Tuấn cán UV tốc độ 40/1ph/4.729m – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 23/06/2012 => in lần 2
16h45 Khanh in tốc độ 80/44.582b’/1sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:14h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 7200b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 105
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.000b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:23.500b————— >50.000 \sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;22h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:50.000b———-63.000b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lần 2 máy 5 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :b\sp
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
08h05 Trường bế tốc độ 105/7.812b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
08h05 Tăng bế tốc độ 55/14.757b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
08h45 Trường bế tốc độ 101/11.570b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
08h45 Tăng bế tốc độ 80/17.557b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
09h25 Trường bế tốc độ 101/14.758b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
09h25 Tăng bế tốc độ 80/21.786b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
10h Trường bế tốc độ 105/18.611b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
10h Tăng bế tốc độ 85/26.259b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
10h45 Tăng bế tốc độ 85/30.835b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
10h 45 Trường bế tốc độ 70/21.455b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 25/06/2012
11h 50 Trường bế tốc độ 105/27.288b’/1sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 13h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 7200b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 31100b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 105
cong viec ngay 25/06/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 11h00 va ve sinh may xuong dao xong den 11h30 va len dao tem be chinh xong den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 14000b/1sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 32.670b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
Số PGH: 120904
Ngày GH: 27/06/2012
SL: 61.650 sp.
KIỂM NGÀY: 26/06/2012
– Khách hàng đặt: 60.000 sp
– VP cung cấp: 7.604 m => 63.370 bước/120mm/1sp = 63.370sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 63.370sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 61.650sp/ 63.370sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.720sp( tỉ lệ hư 2,71%). Trong đó có:
IN LẦN 1 :
+ Khanh :vỗ bài trên giấy TP hư: 370 bước /1sp= 370sp( 0,58%)
-in 22.550 bước/1sp= 22.550sp, in lé màu vàng + bụi hư 91sp( 0,14%)
+Đức: in 22.450 bước/1sp= 22.450sp, in lé màu vàng chữ” LAVIE” hư 134sp( 0,21%)
+Vũ : in 18.000 bươc/ 1sp= 18.000sp, in lé màu vàng hư 160sp( 0,25%)
IN LẦN 2:
+ khanh: in 26.500 bước/1sp= 26.500sp, in lé chữ” Nước khoáng thiên nhiên” hư 220sp( 0,35%)
+Đức: in 13.000 bước/1sp= 13.000sp, in lé chữ”NKTN” hư 288sp( 0,45%)
+Vũ: in 23.500 bước/1sp= 23.500sp, in lé chự: NKTN” hư 101sp( 0,16%)
+ Tuấn cán uv máy flexo 5 màu: 63.000 bước/1sp= 63.000sp, chưa cán uv và cán thiếu uv hư 100sp + 132sp quấn cuộn bị nhăn giấy. TC hư 232sp( 0,37%)
+ Trường bế: 38.300 bước/ 1sp= 38.300sp, bế phạm vô sp + nhăn sp hư 45sp( 0,07%)
+Tăng bế: 24.700 bước/1sp= 24.700sp, bế phạm vô sp + nhăn sp hư 79sp( 0,12%)