Ngày 10/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Phạm Văn Đức |
6h 9h |
8h30 12h |
5.5 |
8h30 |
9h |
0.5 |
92% |
10.750 b/sp |
90 |
2 |
Nguyễn Đặng Trường |
13h |
14h |
1 |
12h 14h |
13h 18h |
5 |
17% |
1.310 b/4sp |
35 |
3 |
Chu Gia Thụy |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
7.300 b/sp |
272 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h |
2h |
2 |
2h |
6h |
4 |
33% |
3.200 b/sp |
119 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
54% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
6.622 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
129 m2/ca |
Kim Nhựt