Ngày: | 28-06-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120628 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI – Vilas Care Whitening Body Lotion (Cô gái + dê)_TV |
Ngày đặt | 28-06-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 06-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 06-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Số lượng được +10% |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có. Yêu cầu bổ sung.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV (bảng có vị trí ép nhũ).
2. Ép nhũ lần 1, Ép nhũ lần 2, bế cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 5,500 bộ=> 5,500bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 142mm
-Dài đề nghị: 638 m( bước in đề nghị : 116mm/1 bộ)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: nhũ vàng
-SL in: 5,500 bộ => 5,500bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 110mm
-Dài đề nghị: 748 m ( bước in đề nghị :136mm/1 bộ.)
Đã có đơn đặt hàng.
Khách hàng đề nghị tăng số lượng từ 5,000 bộ thành 10,000 bộ
=> Đã điều chỉnh PTT
HỦY COMMENT TRÊN
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 11,000 bộ=> 11,000 bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 142mm
-Dài đề nghị:1,276 m( bước in đề nghị : 116mm/1 bộ)
2.Nhũ:
-Loại vật tư: nhũ vàng
-SL in: 11,000 bộ=> 11,000 bước / 1sp
-Khổ đề nghị: 110mm
-Dài đề nghị: 1,496 m ( bước in đề nghị :136mm/1 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 142mm
+ Dài: 2,000 M
2.Nhũ:
-Đặt mới: Nhũ vàng ( KĐT)
+ Khổ: 64cm
+ Dài: 120 m
-Tồn kho:Nhũ vàng ( KĐT)
+ Khổ:64cm
+ Dài:120 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 142mm
+ Số met: 1975
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 29/06/2012. TT Hưởng đồng ý màu sắc, in theo mẫu cũ.
16h30 Vũ in vỗ bài giấy thật tốc độ 45/183b’/1bo.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :16h00—>16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:95b/bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:.000————3.500b/b0
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
08h10 Đức in tốc độ 50/7.576b’/1bo- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
09h00 Đức, Khanh in tốc độ 50/10.150b’/1bo- đôi lúc giấy dao động in lé trắng+ vàng- Khanh đã xử lý.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
09h25 Đức, Khanh in tốc độ 50/11.000b’/1bo- kiểm đạt- kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
10h00 Đức, Khanh cán UV (01 cuộn đầu tiên, Vũ in không dán bảng UV) máy 5 màu, tốc độ 40/758b’/1bo- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
10h00 Đức, Khanh cán UV tốc độ 40/2.818b’/1bo- kiểm đạt.
kiểm KBS trên hủy bỏ.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
10h55 Đức, Khanh cán UV tốc độ 40/2.818b’/1bo- kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
11h30 Đức, Khanh cán UV tốc độ 40/3.500b’/1bo- kiểm đạt- kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
14h35 Phát ép nhũ lần 1 tốc độ 60/2.225b’/1bo- kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
16h15 Phát ép nhũ lần 1 tốc độ 50/8.405b’/1bo- kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
16h40 Phát ép nhũ lần 1 tốc độ 60/10.120b’/1bo- kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 30/06/2012.
16h50 Phát ép nhũ lần 1 tốc độ 60/11.000b’/1bo- kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:13h00………..den 13h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.000b/1b0
9. BƯỚC ep nhu 117
10. BƯỚC NHŨ:45
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;10h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:.000——-3500bn(khanh can uv phan cua vu in chua can uv)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :lan 2 can uv
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN;09h25
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:.3.500b——–11.000b\bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
9h30——-12h hỗ trợ Khanh máy 5 màu
KIỂM KBS, thứ hai ngày 02/07/2012.
10h15 Tăng ép nhũ lần 1+ bế tốc độ 40/2.295b’/1bo- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 02/07/2012.
11h, Tăng ép nhũ lần 1+ bế tốc độ 45/5.444b’/1bo- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 02/07/2012.
11h 45, Tăng ép nhũ lần 1+ bế tốc độ 45/8.094b’/1bo- kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai ngày 02/07/2012.
14h 40, Tăng ép nhũ lần 1+ bế tốc độ 45/11.000b’/1bo- kiểm đạt, kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:08h00 …..den 8h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ: 8h30………..den 9h00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be ep nhu : 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC be ep nhu : 14h40 va ve sinh may xuong dao xong den 13h10 va phu xep giay in lua den 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11.000b/1b0
9. BƯỚC be ep nhu 117
10. BƯỚC NHŨ:15
11.NHIỆT ĐỘ:130
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 45
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,975 m
-SL thu hồi về kho: 682 m + 6 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,287 m=> 11,095 bước; 11,095 bộ
Số PGH: 120913
Ngày GH: 03/07/2012
SL: 10.800 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,975 m
-SL thu hồi về kho: 637 m + 6 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,332 m=> 11,483 bước; 11,483 bộ
* KIỂM NGÀY: 03/07/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ
– VP cung cấp: 1.332m/ 116mm/1 bộ=> 11.483 bước/ 1 bộ= 11.483bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ BẾ : 11.483 bô
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ/11.483bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 683 bộ( tỉ lệ hư 5,97%). Trong đó có:
+ Vũ vỗ bài trên giấy thật( đếm số lượng thật tế ): 349 bước/ 1 bộ= 349 bộ( 3,05%)
-in 3.500 bước/ 1 bộ= 3.500 bộ, in lé + dính mực đỏ dơ hư 80 bộ( 0,7%)
+Đức in: 7.500 bước/ 1 bộ= 7.500 bộ, in lé hư 68 bộ( 0,59%)
+ Tăng bế + ép nhủ 2 lần: 11.000 bước/ 1 bộ= 11.000 bộ, ép nhủ lần 1 bị mẽ chữ + lũng lỗ hư 100 bộ + ép nhủ lần 2 bị mẽ chữ hư 86 bộ. Tổng cộng ép nhủ hư 186 bộ( 1, 63%)
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ
-Tổng SL giao sx: 600 m ( 5 cuộn ; khổ 11,5cm ) + 120 m ( 1 cuộn ; khổ 6,3cm )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 720 m