Ngày 13/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
|
2 |
Nguyễn Thành Trung |
16h05 |
18h |
2 |
12h |
16h05 |
4 |
33% |
1.600 b/bộ |
38 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h 21h50 |
19h 24h |
3.2 |
19h |
21h50 |
2.8 |
53% |
1300b/bộ 2900b/sp |
139 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
5h30 |
5.5 |
5h30 |
6h |
0.5 |
92% |
7.600 b/sp |
283 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
45% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
5.525 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
115 m2/ca |
Kim Nhựt