1. SỐ PHIẾU : 81013-001
2. NGÀY, GIỜ THỰC HIỆN:lúc 13h20 ngày 81013
3. NGÀY, GIỜ HOÀN THÀNH: 13h55ngày 81013
4. TÊN HÓA CHẤT CẦN PHA :SW808
5. SỐ LƯỢNG THÀNH PHẨM CẦN PHA :100 lít( dùng bán lẻ và cho mẫu)
6. TÊN NV1 PHA :vệ
7. TÊN NV2 PHA :kha
8. TÊN NV3 PHA :
9. CHI TIẾT NVL ĐẦU VÀO SỬ DỤNG:đã quy ra số kg
TÊN NVL
|
SỐ KG CẦN SỬ DỤNG |
SỐ KG THỰC XUẤT KHO |
DNN100 |
|
|
DNN200 |
25.63kg |
25.65kg |
DNN300 |
10.75kg |
10.8kg |
DNN400 |
40kg |
40kg |
DNN500 |
5,23kg |
5.2kg |
DNN600 |
|
|