Ngày: | 14-10-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81014 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- NKTN |
Ngày đặt | 14-10-2008 |
Ngày yêu cầu giao | Kế hoạch 11 & 12-2008 |
Ngày đồng ý giao | Kế hoạch 11 & 12-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất.. In hàng tồn cho tháng 11 & 12 – 2008 Số lượng đóng gói và ngày giao hàng Tâm sẽ thông báo sau. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Đã sản xuất.
Số lượng in : 52.500 sp -> 13.130 bước x 4 sp
Đặt vật tư :
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 23.8 cm
* Dài = 1.353 m
Giao vật tư cho phòng máy : 03 cuộn x 500 m
phụng có chụp thêm 1 bảng dự bị. báo bạn in máy 2 màu biết nhé.
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO: 18h00…18h30 ve sinh may ;len dao 18h30…19h30 ;19h30…20h30 len giay canh chinh dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:20h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: do giay keo nhieu nen be lot bi vung con
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
[do ko co giay vo bai vi in may 2 mau ;co 1 mau ne ko co giay vo bai ]
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H 30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:5200B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:13600B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã kiểm xong lúc 11 giờ
Số lượng in:55.956sp
Số lượng in đạt: 55.664sp
Số lượng không in đạt: 292sp, hư 0,52%
PHIẾU SAI SÓT:
+Mong in: 55.956sp
Số lượng in đạt: 55.888sp
Số lượng không in đạt: 68sp, hư 0,12%
Lý do: in lem chữ
+ Phong bế : 22.100sp
Số lượng bế đạt: 22.000sp
Số lượng bế không đạt: 100sp, hư 0,45%
Lý do: bế bị mất sản phẩm
+ Tuấn bế: 33.788sp
Số lượng bế đạt: 33.664sp
Số lượng bế không đạt: 124sp, hư 1,45%
Lý do: bế bị mất sản phẩm
sx tra phim
1. DAO BẾ:
a. DAO:dao tốt – tuấn
b. MẪU BẾ: có
Đã hoàn thành PTT này.
PGH:83920
Ngày giao:10/12/08
SL:15.000 SP