PTT:HNT – Nhãn LAGYNE (210ml)

Ngày: 17-07-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 120717 – 006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY cổ phần TTBYT Hiêp Nhất
Tên hàng HNT – Nhãn LAGYNE (210ml)
Ngày đặt 17-07-2012
Ngày yêu cầu giao 27-07-2012
Ngày đồng ý giao 27-07-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhãn decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 90
Số màu ghép [1-4] 3
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Băng keo thường
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn (5,000sp/cuộn)
Số lượng 50,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như mẫu đã sx

–         Tiếp thị duyệt mẫu

–         Hướng quấn cuộn: dạng 01 cho cả mặt trước và mặt sau

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 44 bình luận về PTT:HNT – Nhãn LAGYNE (210ml)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn:0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 (Hiền quản lý)

  3. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In xám pha + Hồng pha + đen.
    2. Cán băng keo -> quấn cuộn thành phẩm.

  4. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0227
    -SL in: 52,500 bộ => 52,500 bước/1 bộ
    -Khổ đề nghị: 200mm
    -Dài đề nghị: 3,675 m ( bước in đề nghị: 70mm/1 bộ.)
    2.Nhũ:
    -Loại vật tư: Băng keo thường
    -SL in:52,500 bộ => 52,500 bước/1 bộ
    -Khổ đề nghị: 196 mm
    -Dài đề nghị: 3,675 m

  5. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – BW 0227
    + Khổ: 200mm
    + Dài: 4,000 m
    2.Băng keo:
    -Đặt mới: Băng keo ( TUP)
    + Khổ: 196 mm
    + Dài: 4,000 m

  6. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 200mm
    + Số met: 2000 + 1990
    + Số cuộn: 2

  8. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012
    10h30, Đức vệ sinh máy + dán bảng Chuẩn bị in vỗ bài

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012
    11h00, Đức đang vỗ bài trên giấy thường , tốc độ 40

  10. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012
    11h40, Đức vỗ bài trên giấy thật, tốc độ 55/ 350b/1sp

  11. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012,TT Thắng ký mẫu màu
    11h45, Đức in tốc độ 55/ 200b/1 bộ. Kiểm đạt

  12. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012,TT Thắng ký mẫu màu
    11h05, Vũ in tốc độ 70/ 5.347b/1 bộ. Kiểm đạt

  13. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012,TT Thắng ký mẫu màu
    13h45, Vũ in tốc độ 70/ 8109b/1 bộ. Kiểm đạt

  14. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012,TT Thắng ký mẫu màu
    14h00, Vũ in tốc độ 70/ 8579b/1 bộ. Kiểm đạt

  15. LTKHong nói:

    Từ 14h – 15h, ngưng máy họp chất lượng + Họp chia ca phòng máy

  16. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012,TT Thắng ký mẫu màu
    15h40, Đức in tốc độ 60/ 10.153b/1 bộ. Kiểm đạt

  17. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012,TT Thắng ký mẫu màu
    16h20, Đức in tốc độ 110/ 13.702b/1 bộ. Kiểm đạt

  18. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ hai 23/07/2012,TT Thắng ký mẫu màu
    16h40, Đức in tốc độ 110/ 15.704b/1 bộ. Kiểm đạt

  19. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–8.500b/bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  20. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:00h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:24.000———–47.500b/bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  21. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h30———–10h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h45
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :10h45————11h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:350b\bo
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  22. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:110
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:8.500b/———–24.000b\bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  23. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ,24 /07/2012, Máy 5 màu .
    8h15 , Đức in tốc độ 100/ 52700 b/1 bộ. Kiểm đạt, kết thúc .

  24. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ,24 /07/2012, Máy flexo .
    8h15 , A.Hiền cán băng keo tốc độ 15m/1 ph / 119 m . Kiểm đạt .

  25. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ,24 /07/2012, Máy flexo .
    10h15 , A.Hiền cán băng keo tốc độ 25m/1 ph / 897m . Kiểm đạt .
    – A.Phát bế tốc độ 145 / 4670 b/ 1 bộ . kiểm đạt .

  26. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ,24 /07/2012, Máy flexo .
    11h15 , A.Hiền cán băng keo tốc độ 35m/1 ph / 1719 m . Kiểm đạt .
    -Khanh bế tốc độ 145 / 8700 b/ 1 bộ . kiểm đạt .

  27. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    2. Băng keo
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 196mm
    + Số met: 400
    + Số cuộn: 10

  28. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ,24 /07/2012, Máy bế flexo .
    14 h10 ,A.Phát bế tốc độ 145 / 17.670 b/ 1 bộ . kiểm đạt .

  29. ttmhoai nói:

    Hủy comment trên
    *Giao NVL cho sx:
    2. Băng keo
    – Từ NCC: Tuấn Đại Phát
    + Khổ: 196mm
    + Số met: 400
    + Số cuộn: 10

  30. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ,24 /07/2012, Máy bế flexo .
    15 h00 ,A.Phát bế tốc độ 145 / 25.100 b/ 1 bộ . kiểm đạt .

  31. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ,24 /07/2012, Máy bế flexo .
    15 h50 ,A.Phát bế tốc độ 145 / 31.100 b/ 1 bộ . kiểm đạt .

  32. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ,24 /07/2012, Máy bế flexo .
    16 h40 ,A.Phát bế tốc độ 145 / 36.330 b/ 1 bộ . kiểm đạt .

  33. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:07h15
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:47.500b/———–52.700b\bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG

  34. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012
    8h45 Khanh bế tốc độ 145/40.575b’/1bo – kiểm đạt

  35. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012
    9h30 Khanh bế tốc độ 146/45.340b’/1bo – kiểm đạt

  36. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012
    10h30 Khanh bế tốc độ 146/51.900b’/1bo – kiểm đạt

  37. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012
    10h35 Khanh bế tốc độ 146/52.700b’/1bo – kiểm đạt – kết thúc.

  38. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 5 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1296 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mất sản phẩm :
    +A Phát : 400 sp.
    +Khanh:586.
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    -cán băng keo hư:156 sp.
    -đầu cuộn ,cuối cuộn:154 sp.
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức+Vũ
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Khanh+A Phát
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Hiền

  39. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:0
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h30
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 36330bn
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 52700bn
    9. BƯỚC BẾ: 70
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 145

  40. NTKhanh nói:

    24/7/2012
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:0
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 6000bn
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 15000bn
    9. BƯỚC BẾ: 70
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 145

  41. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 128 sp.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Khanh bế hư cuối cuộn:128 sp.
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Vũ
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Khanh
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG): A Hiền

  42. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 3,990 m
    -SL thu hồi về kho: 273 m +3 m đầu cuộn cuối cuộn
    -SL sx thực tế: 3,714 m => 53,050 bước; 53,050 bộ
    2. Băng keo:
    -Tổng SL giao sx: 4,000 m
    -SL thu hồi về kho: 200 m
    -SL sx thực tế: 3,800 m

  43. KimThu nói:

    Số PGH: 121010
    Ngày GH: 30/07/2012
    SL: 51.500 bộ.

  44. NNYen nói:

    KIỂM NGÀY: 30/07/2012
    – Khách hàng đặt: 50.000 sp
    – VP cung cấp: 3.714m => 53.050bước/70mm/1 bộ= 53.050 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.050 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.500 bộ/53.050 bộ
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1.550 bộ = 108m (tỉ lệ hư 2,92%)
    + Đức vỗ bài 350b’/1bo= 350 bộ (0,65%) = 24m
    – In 20.700 bộ: không hư
    + Vũ in 32.000 bộ : không hư
    + Hiền cán băng keo: hư 310 bộ (0,58%)=21m
    + Khanh, Phát bế 52.700 bộ: tổng cộng hư 890 bộ (1,67%) = 62m=> trong đó:
    – Phát bế lột mất nhãn 400 bộ (0,75%) = 28m
    – Khanh bế lột mất nhãn và bế hư đầu, cuối cuộn 490 bộ (0,92%) = 34m
    – Trường kiểm cuộn.

Trả lời