Ngày: | 18-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120718 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Viva_decal nhựa trong |
Ngày đặt | 18-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 24-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 24-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 67 |
Chiều dài khổ in (mm) | 65 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof.- Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
PTT này đội 1( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có. Yêu cầu ký hợp đồng.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Sử dụng dao bế chung với loại QPG – Viva_decal nhựa đục.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-SL in: 21,000 sp => 10,500 bước/ 2sp
-Khổ đề nghị: 150mm.
-Dài đề nghị: 725 m ( bước in đề nghị : 69mm/2sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0062
+ Khổ: 162 mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho:
+ Khổ: Avery – BW 0062
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 21/07/2012
9h10 Vũ in tốc độ 50/125b’/2sp – TT Hưởng chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 21/07/2012
9h55 Vũ in tốc độ 100/3.290b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 21/07/2012
10h30 Vũ in tốc độ 100/6.700b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 21/07/2012
11h30 Vũ in tốc độ 100/10.630b’/2sp – kiểm đạt – kết thúc.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 21/07/2012
13h45 Khanh bế tốc độ 90/3.143b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 21/07/2012
14h45 Phát bế tốc độ 85/9.973b’/2sp – kiểm đạt.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h45
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h50
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000—–>10.690b/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 21/07/2012
14h50 Phát bế tốc độ 85/10.630b’/2sp – kiểm đạt- kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:9h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10630bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 70
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 90
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,000 m
-SL thu hồi về kho: 252 m + 2m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 746 m => 10,810 bước; 21,620 sp
KIỂM NGÀY: 21/07/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 746m /69mm/2sp=> 10.810 bước/2sp= 21.620sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX ( kbs và máy bế): 10.750 bước/2sp= 21.500sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT CỦA ĐƠN HÀNG:21.100sp( giao 20.000sp. còn tồn lại 1.100sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 400sp( tỉ lệ hư 1,86%). trong đó có:
+Vũ vỗ bài trên giấy tp hư : 120 bước/2sp= 240sp( 1,12%)
-in 10.630 bước/2sp= 21.260sp, in nhạt màu hư 90sp( 0,42%)
+Khanh bế: 10.630 bước/2sp= 21.260sp, bế nhăn nhãn hư 70sp( 0,32%)
Số PGH: 120931
Ngày GH: 23/07/2012
SL: 20.000 sp.