Ngày: | 20-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120720 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Dưỡng Can Linh |
Ngày đặt | 20-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 27-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 27-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 154 |
Chiều dài khổ in (mm) | 33.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu – In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02 – Số lượng không được thiếu, được phép +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Kiểm tra thành phẩm trước khi giao hàng.
Nhãn quấn cuộn dạng 2
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery – AW 0331
-SL in: 51,000 sp => 10,200 bước / 5sp
-Khổ đề nghị:191mm
-Dài đề nghị: 1,601m ( bước in đề nghị : 157mm/5sp..)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ:191mm
+ Dài: 2,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 191mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 2
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h30—>12h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
tu13h00——>15h00 phu rua lo, ve sinh may, vo bai
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 21/07/2012
14h40 Đức đang vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 21/07/2012 . TT Hưởng chấp nhận màu sắc.
16h10 Đức in tốc độ 70/336b’/5sp – kiểm đạt.
16h00———17h00 phu may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h———–13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h30————16h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:157mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400b\5sp[Kiem lai ]
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–2.500b\5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ hai ngày 23/07/2012
08h15 Đức in tốc độ 65/5895b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 23/07/2012
09h00 Đức in tốc độ 80/8920b’/5sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai ngày 23/07/2012
09h20 Đức in tốc độ 80/10.350b’/5sp – kiểm đạt. KẾT THÚC
23/07/2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h 0
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 15h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:40 buoc /5 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): duc in khac mau nhoe chu
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: duc in
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 305 m
-SL sx thực tế: 1,695 m => 10,796 bước; 53,980 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:06h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:157mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2.500b———–10.350b\5sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
-Ngưng máy qua đêm hư:87b\5sp
-Vỗ bài 400b\5sp:kiêm lại
Số PGH: 120932
Ngày GH: 24/07/2012
SL: 50.700 sp (2 cuộn).
KIỂM NGÀY: 24/07/2012
– Khách hàng đặt: 50.000 sp (in không bế)
– VP cung cấp: 1.695m=> 10.796 bước/157mm/5sp = 53.980 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.980 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT CỦA ĐƠN HÀNG: 52.275 sp ( giao 50.700 sp; tồn lại 1.575sp)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1.705 sp= 53m (tỉ lệ hư 3,15%)=> trong đó :
+ Đức vỗ bài giấy thật 400b’/5sp = 2.000 sp => kiểm vỗ bài hư 85b’/5sp = 425sp =13m (0,78%), kiểm đạt 315b’/5sp = 1.575 sp = 49m (tồn lại cho đơn hàng sau giao tiếp).
– In 10.350b’/5sp=51.750sp:
* in nhòe chữ, khác màu do dư màu vàng hư 40b’/5sp= 200sp (0,37%)= 6m
* Ngưng máy qua đêm sang vô in hư 87b’/5sp= 435sp (0,80%)=14m.
* In hư đầu, cuối cuộn 129b’/5sp= 645sp (1,19%)=20m
+ Nghĩa kiểm cuộn.