Ngày: | 20-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120720 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn NORGY 80ml |
Ngày đặt | 20-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 30-07-2012 |
Ngày đồng ý giao | 30-07-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong mờ |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01. Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn,- Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – BW 0150
-SL in: 21,000 sp => 10,500 bước / 2sp
-Khổ đề nghị: 190mm
-Dài đề nghị: 1,155m ( bước in đề nghị : 110mm/2sp.)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có. Yêu cầu bổ sung.
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: AVERY – BW 0150
+ Khổ: 190mm
+ Dài: 2,000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 190mm
+ Số met: 1,000
+ Số cuộn: 2
Ngày 24/07/2012: đã có đơn đặt hàng.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
9h10 Mai vỗ bài tốc độ 16/120 bước/2sp . TT Thắng duyệt ký chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
10h30 Mai in tốc độ 16/1.065 b’/2sp – kiểm đạt – ngưng in, do lô cuối cùng của máy bị lỏng, không giữ giấy được, bị sàn giấy- A. Hiền đang sữa chữa.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
10h55 Mai in tốc độ 16/1.210 b’/2sp – tiếp tục in.
Đề xuất làm mới trục lô kéo giấy của máy 2 màu, lô cũ đã bị mòn không giữ giấy được làm giấy sàng 1 bên.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
11h45 Mai in tốc độ 19/2.963 b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
13h20 Mai in tốc độ 19/3.687 b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
13h50 Mai in tốc độ 19/4.980 b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
14h40 Mai in tốc độ 19/6.820 b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
15h10 Mai in tốc độ 19/7.850 b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
15h45 Mai in tốc độ 19/9.150 b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 25/07/2012 => máy 2 màu.
16h30 Mai in tốc độ 19/10.500 b’/2sp – kiểm đạt – kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH;19
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10.SỐ LƯỢNG IN: 0000———->10.500b
Ghi chú: trục lô kéo giấy bị mòn nên in bị sàng giấy => mượn lô của máy bế thay vào chạy hết sàng giấy.
Kiểm kbs, thứ năm ngày 26/07/2012
09h 40, Khanh bế tốc độ 122/3697b/2sp. Kiểm đạt
Kiểm kbs, thứ năm ngày 26/07/2012
10h 20, Khanh bế tốc độ 121/7.490b/2sp. Kiểm đạt
Kiểm kbs, thứ năm ngày 26/07/2012
11h 00, Khanh bế tốc độ 121/10.500b/2sp. Kiểm đạt.KẾT THÚC
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BE : 9h00
5. THỜI GIAN KẾT THUC BE 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠi: 10500bn/2sp
9. BƯỚC BE;111
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BE TRUNG BÌNH: 121
26/07/2012
26/07/2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 160 buoc
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): mai in le 100 buoc
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh be hu 30 buoc
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): giay nhan 30 buoc . vo danh
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: mai
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 242 m +3 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 1,755 m => 15,955 bước;31,910 sp
– Đề nghị VP xem lại vấn đề NVL thu hồi sau sx trong PTT này.
Số PGH: 121011
Ngày GH: 30/07/2012
SL: 20.600 sp.
Hủy comment trên
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 829 m + 2m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 1,169 m => 10,627 bước; 21,254 sp
KIỂM NGÀY: 29/07/2012
– Khách hàng đặt: 20.000sp
– VP cung cấp: 1.169 m=> 10.627 b/110mm/ 2sp = 21.254 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ S: 21.254 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.600 sp/21.254 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 654 sp= 36 m( tỉ lệ hư 3,08 %). Trong đó :
*Mai- vỗ bài trên giấy tp hư 100b/2 sp=200 sp = 11m ( 0,94 %)
-in hư 80 b/2sp= 160 sp= 9m (0,75 %) => in lé hư .
– in hư 40b/ 2 sp = 80 sp = 4,5 m ( 0,38 %) => in hư đầu cuối cuộn .
*Khanh bế hư: 50 b / 2 sp = 100 sp = 5,5 m ( 0,47 %) => bế phạm sp + hư đấu cuối cuộn .
*nhăn giấy : 57 b / 2 sp = 114 sp = 6 m ( 0,54 %)
*Nghĩa kiểm cuộn .