-
STT Chi Tiết Sản Phẩm Chi tiết nhãn Decal trong 3×10 cm 1 Mã Số Sản Phẩm SD210001 [Tự quản lý mã số] 2 Tên Công Ty Khách Lavie 3 Tên Sản Phẩm LAV Decal trong 3X10cm 4 Tên file của khách 5 Tên file đã sửa xong 6 Mô tả thay đổi file Ko 7 TK_Khổ dài Kích thước dao bế: (30mm x 100mm) x 6 = 100mm x 180mm. 8 TK_Khổ rộng Kích thước dao bế: (30mm x 100mm) x 6 = 100mm x 180mm. 9 TK_Khoãng cách in ngang 10 TK_Khoãng cách in tới 11 TK_Số nhãn trên mỗi lần in 12 TK_Khổ ngang in 13 TK_Khổ dài trên 10000 sp 14 TK_Khổ bế tới 100mm 15 TK_Khổ bế rộng 30mm 16 TK_Khõang cách bế ngang 17 TK_Khõang cách bế tới 18 TK_Số nhãn mỗi lần bế 6 19 TK_Khổ ngang dao bế 100mm 20 TK_Khổ tới dao bế 180mm 21 NVL_Mã số NVL 22 NVL_Khổ ngang NVL 23 NVL_Khổ tới NVL cho 10000sp 24 CB_số phim Ko dung. 25 CB_số bảng in Ko dung. 26 CB_số mầu pha Ko dung. 27 CB_công thức pha mầu 1 Ko dung. 28 CB_công thức pha mầu 2 Ko dung. 29 CB_công thức pha mầu 3 Ko dung. 30 CB_công thức pha mầu 4 Ko dung. 31 CB_UV bóng | mờ | Băng keo Ko dung. 32 CB_Mã số nhũ Ko dung. 33 CB_Khổ nhũ Ko dung. 34 SX_thời gian in 10,000sp 35 SX_ghi chú vấn đề in Ko dung. 36 KCS_ghi lỗi lọai 1 [sl % hư ] 37 KCS_ghi lỗi lọai 2 [sl % hư ] 38 Ghi chú 1: Chỉ bế theo đúng kích thước dao là thành phẩm 39 Ghi chú 2: 40 Ghi chú 3:
Phieu hang in nay can duoc cai tien:
1. File – trong truong hop nhan thong thuong chung ta can it nhat 2 file: file hinh in va file dao be. Vay can co cho ghi cho 2 loai file rieng.
2. Kich thuoc cung can duoc phan biet kich thuoc in, kich thuoc be. Thiet ke hop de khi mo ta ko the lam lan duoc.
3. Kich thuoc NVL de nghi dat
4. Khuyen cao khi in
Cai mau nay can phai co thoi gian thiet ke. Cung chua hop de cho hinh anh vao.
5. Son vao DN2NET trang ben phai: DANH SACH HANG IN xem no noi voi cai Lavie_Trong_3×10 thi se hieu cong dung.