Ngày: | 20-10-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 81020 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LG – DR Hair Gel – Soft Hold [In Mẫu] |
Ngày đặt | 20-10-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 25-10-2008 |
Ngày đồng ý giao | 25-10-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0115 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 133 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Bạc và Bảy màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | In mẫu |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Kích thước xem trên PHI.
Kích thước nhũ chờ em trao đổi với anh Tùng sẽ cung cấp sau.
Đã cập nhật kích thước nhũ, chị xem trên PHI nha.
Có phim rồi chụp bản nha chi
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:NDTruong
2. NGÀY CHỤP:08-11-2008
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:7,5cm x 15cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam do + 1tam uv
Đồng ý xuất.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h15—-15h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h30
*THOI GIAN VO BAI 15h30—–16h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:Danh mau
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:80mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:2
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:8h30…9h00 ve sinh may;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):len bang nhu 9h00….10h00 va len giay canh chinh nhu
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:ep nhu den 10h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:81
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sx trả phim ( phim đánh mẫu đang chờ duyệt)
sx trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chua co
2. MAKET IN: chua tra
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK + pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
đính chính :
phần trên phương comment sai
sx trả phim ( phim đánh mẫu đang chờ duyệt)
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: chua co ( đánh mẫu chưa sử dụng dao bế )
2. MAKET IN: chua tra
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng ( in lụa màu trắng)
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có