Ngày 18/10/2008
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
7h30 |
11h50 |
4.4 |
6h 11h50 |
7h30 12h |
1.6 |
73% |
13.250 b/2sp |
260 |
2 |
Phạm Văn Đức |
15h |
18h |
3 |
12h |
15h |
3 |
50% |
5.250 b/2sp |
33 |
3 |
Chu Gia Thụy |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
10.000 b/2sp |
196 |
4 |
Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
0 |
100% |
18.500 b/2sp |
363 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
213 m2/ca |
Kim Nhựt