STT | Tên Sản Phẩm | LLE – Ladysoft Daily 80ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-120803-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Lạc Lê |
Tên file của khách | laCle_2012_nhan daily 80ml_KHCC 120725 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Daily 80_Goc 120801 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong mờ Avery_BW 0150 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 106mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 85mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 0 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (5000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 190mm |
Bước in đề nghị | 110mm/2sp. | |
18 | Ghi chú | Cách sản xuất: Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Xám pha. Hướng quấn cuộn: dạng 01. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
công thức pha màu.
– Xám pha: 600-102=30%. 600-802= 50%. 600-411=20%.
– hồng nhạt pha: 600-102= 905. 600-411= 5%. 600-207=5%.
– Hồng đậm pha: 600-411= 80%. 600-102=20%.