Ngày: | 31-07-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120731 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Ladysoft Daily 80ml |
Ngày đặt | 31-07-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 11-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 11-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong mờ |
Mã số NCC và NVL | AVERY – BW 0150 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01. Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn,- Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng đã duyệt file, tiến hành sản xuất.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file mới, dao bế cũ ( dao bế của Norgy).
1. In: Hồng nhạt pha + Hồng đậm pha + Xám pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: AVERY – BW 0150
-SL in: 10,500 sp => 5,250 bước/ 2sp
-Khổ đề nghị: 190mm
-Dài đề nghị: 578 m ( bước in đề nghị : 110mm/2sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:AVERY – BW 0150
+ Khổ: 190mm
+ Dài: 1,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal
-Từ tồn kho: AVERY – BW 0150
+ Khổ: 190mm
+ Số met: 829
+ Số cuộn: 1
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
8h20 Mai (Phụng hỗ trợ) đang vỗ bài giấy thường.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
8h20 Mai (Phụng hỗ trợ) vỗ bài giấy thật tốc độ 14/100b’/2sp. TT Thắng duyệt ký chấp nhận màu sắc.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
9h30 Mai in tốc độ 14/1.327b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
10h15 Mai in tốc độ 15/2.826b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
11h10 Mai in tốc độ 15/4.290b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
11h45 Mai in tốc độ 15/5.250b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012
11h45 Mai in tốc độ 15/5.250b’/2sp – kiểm đạt – kết thúc in lần 1.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012 (in lần 2)
14h45 Mai in tốc độ 20/553b’/2sp – TT Tâm chấp nhận màu sắc in lần 2.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 829 m
-SL thu hồi về kho: 240 m
-SL sx thực tế: 589 m=>5,350 bước; 10,700 sp
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012 (in lần 2)
15h50 Mai in tốc độ 20/3.310b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012 (in lần 2)
16h30 Mai in tốc độ 20/4.500b’/2sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ hai 06/8/2012 (in lần 2)
16h40 Mai in tốc độ 20/5.250b’/2sp – kiểm đạt – kết thúc .
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000———->100b/2 bộ
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———>5.250b/2 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 1 máy 2 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h50
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:110mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———>5.250b/2 bộ
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : in lần 2 máy 2 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG
Kiểm KBS, thứ ba , 07/08/2012.
14h0– Máy bế 5 màu :Tăng bế tốc độ 60 /1.150 b’/2 sp –kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ ba , 07/08/2012.
15h0– Máy bế 5 màu :Tăng bế tốc độ 60 /5.250 b’/2 sp –kiểm đạt.kết thúc .
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU:15h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM:1 cuon
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 50 buoc / 2 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO CÁN MÀNG (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): kiểm trước khi cán màng.
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):tăng bế lé 50b /2sp
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: mai
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ:tăng
cong viec ngay 0 7/08/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00………….den 13h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.250b/2sp
9. BƯỚC BẾ: 111
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
KIỂM NGÀY: 08/08/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 589 m=> 5.350 bước/110 mm/2 sp = 10.700 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.700 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 10.400 sp /10.700 sp .
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT : 300 sp = 16,5 m (tỉ lệ hư 2,80%) trong đó :
+ Mai vỗ bài 100b’/2sp= 200 sp (1,86%) =11 m
– In 5.250b’/2sp = 10.500 sp (in lần 1+2): không hư
+ Tăng bế : hư 50b’/2 sp = 100 sp (0,93%) = 5,5m => hư đầu cuộn bế chỉnh dao
+ Tuấn kiểm cuộn.
+ Phát chia cuộn.
Số PGH: 121024
Ngày GH: 10/08/2012
SL: 10.400 sp.