Ngày: | 09-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120809 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo Cam_MS |
Ngày đặt | 09-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 18-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 18-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 5,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Mã vạch : “………..052” |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Phiếu này trước đây sản xuất chung với loại Dâu, giờ KH đặt 1 loại nên xuất lại phim.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. Mặt sau: lót trắng + 1 màu pha (chữ lesgo) + 1 màu đen + CÁN UV BÓNG.
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW 0062
-SL in: 5,250 sp => 1,313 bước / 4sp
-Khổ đề nghị: 164mm
-Dài đề nghị: 116 m ( bước in đề nghị : 88mm/4sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW 0062
+ Khổ: 164mm
+ Dài: 218 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW 0062
+ Khổ: 164mm
+ Số met: 218 m
+ Số cuộn: 1
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 ( Mặt sau ).máy 5 ,màu .
10h–10h30, Vũ in tốc độ 60/1400 b/ 4 sp . kiểm đạt .kết thúc .
KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy bế 5 màu .(mặt sau )
13h30, Tăng bế tốc độ 70 /1400b/ 2 bộ . kiểm đạt ..kết thúc .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h15
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000b—————-1400b\sp mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 218 m
-SL thu hồi về kho: 86 m
-SL sx thực tế: 132 m => 1,500 bước; 6,000 sp
Số PGH: 121106
Ngày GH: 20/08/2012
SL: 5.400 sp.
* KIỂM NGÀY: 20/08/2012
– Khách hàng đặt: 5.000 sp (mặt sau)
– VP cung cấp: 132 m=> 1.500 bước/88 mm/4 sp = 6.000 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 6.000 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.400 sp /6.000 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 600 sp = 13 m (tỉ lệ hư 10 %) , trong đó :
+ Vũ vỗ bài 100b’/4sp = 400 sp (6,66%) = 09m
-In 1.400 b’/4sp = 5.600 sp: không hư
+ Tăng bế 1.400b’/4sp = 5.600 sp: bế hư phạm nhãn đầu, cuối cuộn 50b’/4sp = 200 sp (3,33%) = 4m
+ Tăng kiểm cuộn.