PTT:LLE – Lady Soft 250ml

Ngày: 09-08-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120809 – 004

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lady Soft 250ml
Ngày đặt 09-08-2012
Ngày yêu cầu giao 18-08-2012
Ngày đồng ý giao 18-08-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0147
Chiều rộng khổ in (mm) 87
Chiều dài khổ in (mm) 62
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 20,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã SX-         Tiếp thị duyệt mẫu

–         Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01. Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn

–         Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn

–         Số lượng được +10%

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT:LLE – Lady Soft 250ml

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Xanh pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0147
    -SL in: 22,000 bộ => 11,000 bước/2 bộ
    -Khổ đề nghị: 192mm
    -Dài đề nghị: 1,427 m ( bước in đề nghị : 129.7mm/2 bộ )

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho:Avery – BW 0147
    + Khổ:192mm
    + Dài:2,000 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    -Từ tồn kho: Avery – BW 0147
    + Khổ: 192mm
    + Số met: 1,000
    + Số cuộn:2

  8. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h15———-19h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :20h————-20h45
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h45
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    8. BƯỚC IN:129.70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:85b\2bo
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000————-11.000b\2bo
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN

  9. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy bế flexo .
    11h15, Trường bế tốc độ 100/ 2100b/ 2 bộ . kiểm đạt ..

  10. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy bế flexo .
    13h15, Trường bế tốc độ 100/5 200b/ 2 bộ . kiểm đạt ..

  11. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy bế flexo .
    13h45, Trường bế tốc độ 101/8.900b/ 2 bộ . kiểm đạt ..

  12. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ sáu ngày 17/08/2012 .máy bế flexo .
    14h15, Trường bế tốc độ 101/11.000b/ 2 bộ . kiểm đạt ..kết thúc .

  13. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 9h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 14h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 11000b/2 bộ
    9. BƯỚC BẾ: 131
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100

  14. PNTruong nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 14h00
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn.
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: không hư.
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Trường
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  15. NVNghia nói:

    1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h
    2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16 h 30p
    3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
    4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuon
    5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
    6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 150 sp . mat sau
    7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
    a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): truong be mat san pham . lot con
    d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
    8. TÊN NHÂN VIÊN IN: duc
    9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: truong
    10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):

  16. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2,000 m
    -SL thu hồi về kho: 558 m +4m đầu cuộn
    -SL sx thực tế: 1,438m => 11,085 bước; 22,170 bộ

  17. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY:18/08/2012
    – Khách hàng đặt: 20.000 bộ
    – VP cung cấp: 1.438 m/129.7 mm/ => 11.085b/2 bộ= 22.170sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.170 bộ.
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.700bộ/22.170 bộ.
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 470 bộ = 61m ( tỉ lệ hư 2,12%)
    +Đức vỗ bài trên giấy tp hư: 85 b/2 bộ= 170 bộ( 0,76%)
    -in 11.000b/ 2 bộ= 22.000 bộ, in lé cắt bỏ đầu đuôi 150 bộ( 0,68%)
    +Trường bế: 11.000b/ 2 bộ= 22.000 bộ, bế lột mất sp hư 150 bộ( 0,68%)
    +Nghĩa + Trường kiểm cuộn

  18. PVDuc nói:

    PTT Này in hư:235b\2bo x 129.70mm=30,5m

  19. LTKHong nói:

    Xin đính chính SL hư của PSS trên:
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 470 bộ = 235b= 30,5m ( tỉ lệ hư 2,12%)

  20. KimThu nói:

    Số PGH: 121106
    Ngày GH: 20/08/2012
    SL: 21.700 bộ.

Trả lời