PTT:INV – VATAP

Ngày: 14-08-2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 120814 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Invia
Tên hàng INV – VATAP
Ngày đặt 14-08-2012
Ngày yêu cầu giao 22-08-2012
Ngày đồng ý giao 22-08-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) 27
Chiều dài khổ in (mm) 20
Số màu ghép [1-4] 2
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như proof,

–         Tiếp thị duyệt mẫu

–         Đóng gói: bỏ vào túi nilon trước khi đóng thùng (giống như đóng gói cuộn)

–         Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng.

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 28 bình luận về PTT:INV – VATAP

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVHieu nói:

    PTT này đội 3 ( Phát quản lý)

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: Lót trắng + Cam pha + Đỏ pha + Xanh pha + UV bóng.
    2. Bế, cắt tờ thành phẩm.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery / BW0062
    -SL in: 306,000 sp =>17,000 bước/ 18sp
    -Khổ đề nghị: 147mm.
    -Dài đề nghị:1,547 m ( Bước in đề nghị: 91mm/18sp (18sp của 3 loại/1 bước in)

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery / BW0062
    + Khổ: 147mm.
    + Dài: 2,000 m

  7. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    9h10 Phụng+ Đức rữa lô+ dán bảng

  8. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    9h45 Phụng+ Đức vỗ bài giấy thường tốc độ 35

  9. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    10h40 Phụng+ Đức vỗ bài giấy thật tốc độ 30.

  10. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 147mm.
    + Số met: 1,990
    + Số cuộn: 1

  11. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    11h00 Đức in tốc độ 50/230b’/18sp – TT Hưởng xem chấp nhận màu sắc.

  12. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    11h50 Đức in tốc độ 60/2.563b’/18sp – kiểm đạt.

  13. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    13h10 Đức in tốc độ 60/7.316b’/18sp – kiểm đạt.

  14. NNYen nói:

    Bài kiểm KBS trên hủy bỏ.

  15. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    13h10 Vũ in tốc độ 60/7.316b’/18sp – kiểm đạt.

  16. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    13h50 Vũ in tốc độ 60/9.810b’/18sp – kiểm đạt.

  17. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    14h45 Vũ in tốc độ 65/13.200b’/18sp – kiểm đạt.

  18. NNYen nói:

    KIỂM KBS, thứ ba ngày 21/08/2012
    15h40 Vũ in tốc độ 65/17.060b’/18sp – kiểm đạt – kết thúc.

  19. DHVu nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:91mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:3.000—->17.060
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  20. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h————–8h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :9h
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :9h————-11h
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN:91mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b\18sp\3 loai
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-3.000b\18sp\3 loai
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  21. PNTruong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 16h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 16h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 21h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10600b/18sp/3 loại
    9. BƯỚC BẾ: 92
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 110

  22. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ tư, ngày 22/08/2012, máy bế flexo .
    13h50 -Trường bế tốc độ 111/11.500 b’/ 18 sp của 3 loại . – kiểm đạt

  23. LTTKieu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 13h40
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 10600b/18sp/3 loại
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 17030b/18sp/3 loại
    9. BƯỚC BẾ: 92
    10. BƯỚC NHŨ:
    11.NHIỆT ĐỘ:
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 110

  24. PNTruong nói:

    đính chính lại : bài comment trên là của PNTruong

  25. LTTKieu nói:

    KIỂM KBS, thứ tư, ngày 22/08/2012, máy bế flexo .
    15h -Trường bế tốc độ 111/17.030 b’/ 18 sp của 3 loại . – kiểm đạt.kết thúc .

  26. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2,000 m
    -SL thu hồi về kho: 411 m
    -SL sx thực tế: 1,589 m => 17,462 bước; 314,316 sp

  27. LTKHong nói:

    KIỂM NGÀY: 23 /08/2012.
    – Khách hàng đặt: Mõi loại 100.000sp( 3 loại)
    – VP cung cấp: 1.589 m /91mm/18sp/ 3 loại = >17.462b/ 18sp= 314.316sp( 3 loại)
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 314.316sp( 3 loại)
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 306.000sp( 3 loại)/ 314.316sp
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 8.316sp( 3 loại)= 42m. Tỉ lệ hư 2,65%( 3 loại)
    +Đức vỗ bài trên giấy TP hư: 300b/ 18sp/ 3 loại = 27m= 5.400sp( 3 loại), hư 1,72%
    -in 3000b/18sp/3 loại = 54.000sp, kiểm đạt, ko hư
    +Vũ in 14.060b/ 18sp/ 3 loại= 253.080sp, kiểm đạt, ko hư
    +Trường bế 17.030b/18sp/ 3 loại= 306.540sp, bế ko đều 2000sp( 3 loại), hư 0,64%
    -Mối nối băng keo của giấy hư 916sp( 3 loại), hư 0,29%

  28. KimThu nói:

    Số PGH: 121111
    Ngày GH: 24/08/2012
    SL: 102.000 sp.

Trả lời