Ngày: | 14-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120814 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Quyền Phong |
Tên hàng | QPG – Facebooker |
Ngày đặt | 14-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 28-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 28-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof,- Tiếp thị duyệt mẫu.- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng đã duyệt proof.
Ngày giao hàng 28/08/2012.
Đã điều chỉnh trên PTT.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới , dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với các nhãn Quần JEAN).
1. In: 2 màu pha + 1 màu đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-SL in: 21,000 sp => 10,500 bước/ 2sp
-Khổ đề nghị: 142mm.
-Dài đề nghị: 746 m ( bước in đề nghị : 71mm/2sp.)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 142mm.
+ Số met: 1,995 m
+ Số cuộn:1
Kiểm KBS, thứ ba ngày 28/08/2012 (máy 5 màu).
16h25 , A.Hùng +Khanh lên giấy thường vỗ bài.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :16h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :17h00 vo bai pha muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG :
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–10.500b\2sp\ 2 loai
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
PTT này A.Hùng vỗ bài
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
11h20 Trường bế tốc độ 101/1.419b/2 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
11h45 Trường bế tốc độ 101/3.950b’/2 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
13h25 Trường bế tốc độ 101/7.030b’/2 sp – Kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ tư ngày 29/08/2012
14h15 Trường bế tốc độ 101/10.700b’/2 sp – Kiểm đạt- kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 14h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10700b/2 loại
9. BƯỚC BẾ: 72
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,707 m
-SL thu hồi về kho: 935 m
-SL sx thực tế: 772m => 10,873 bước; 21,746sp
Số PGH: 121122
Ngày GH: 30/08/2012
SL: 10.000 sp.
-PTT này chung với PTT số 120814-008
-KIỂM NGÀY:30/08 /2012
– Khách hàng đặt: mỗi loại 20.000sp/ 2 loại
– VP cung cấp: 772m/71mm/2sp/2 loại => 10.873b/ 2sp/ 2 loại = 21.746sp/ 2 loại
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.746sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.894sp( 2 loại) / 21.746sp( giao 20.000sp/ 2 loại, tồn lại 894sp/ 2 loại)
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG :852sp/ 2 loại( tỉ lệ hư 3,9%/ 2 loại)
+Hùng vỗ bài trên giấy TP hư 173b/ 2sp/2 loại= 348sp( 1,59% /2 loại)
+ Đức in: 10.700b/2sp/ 2loai = 21.400sp, in bị bụi và có dường sọc hư 264sp/ 2 loại( 1,21%)
-lé cặt bỏ đầu đuôi 140sp / 2 loại( 0,64%)
+Trường bế: 10.700b/ 2sp/ 2 loại= 21.400sp, bế phạm vô sp hư 100sp / 2 loại ( 0,46%)
PSS này đã hoàn thành