Ngày: | 15-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120815 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH – Phương Đông |
Tên hàng | PDG – Nước Sâm Tươi OPha |
Ngày đặt | 15-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 25-08-2012 |
Ngày đồng ý giao | 25-08-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery -BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 97 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Chý ý nhãn này in số lượng 10,000 sp được chia như sau: 5.000sp (NSX: 26.08.2012)&(HSD: 26.08.2015) 5.000sp (NSX: 03.12.2012)&(HSD: 03.12.2015) |
PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới.
1. Màu vàng nền pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Bước in gồm 2 nhãn, in xong nhãn thứ nhất có nội dung khác thì thay bảng đen in tiếp loại thứ 2.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery -BW 0148
-SL in: 10,500 sp =>5,250 bước/2 sản phẩm.
-Khổ đề nghị: 130mm
-Dài đề nghị:551 m ( bước in đề nghị : 105mm/2 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery -BW 0148
+ Khổ: 130mm
+ Dài: 2,000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 130mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
Hủy comment trên
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery -BW 0148
-SL in: 5,250 sp =>2,625 bước/2 sản phẩm.( lOẠI 1)+5,250 sp =>2,625 bước/2 sản phẩm.( lOẠI 2)
-Khổ đề nghị: 130mm
-Dài đề nghị:551 m ( bước in đề nghị : 105mm/2 sản phẩm của 2 loại)
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012
13h55 Khanh, Vũ rửa lô+ vỗ bài giấy thường tốc độ 40.
Kiểm KBS, thứ bảy ngày 18/08/2012
16h40 Khanh vỗ bài chưa lên màu đúng như mẫu, nhờ Đức hỗ trợ vỗ bài.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h00 rua 1 lo +pha muc
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :14h15
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000—————–2800bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊN
Báo cáo ngày 18-08-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———2.625b\2sp (NSX: 03.12.2012)&(HSD: 03.12.2015)
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012
09h 00, Tăng bế tốc độ 50/ 300b/4sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012
09h 30, Tăng bế tốc độ 50/ 2.645b/4sp. kiểm đạt KẾT THÚC (NSX: 03.12.2012)&(HSD: 03.12.2015)
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012
09h 30, Tăng bế tốc độ 50/ 597b/4sp. kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ hai 20/08/2012
09h 30, Tăng bế tốc độ 50/ 2831b/4sp. kiểm đạ KẾT THÚC (NSX: 26.08.2012)&(HSD: 26.08.2015)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,404 m
-SL sx thực tế: 596 m => 5,676 bước; 11,352 sp ( tổng của 2 loại)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00………….den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 09h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.645/b2sp kt NSX 26.08.2012][HSD 26.082012
7. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
8. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 8h00………….den 08h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 09h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.645/b2sp kt NSX 03.12.2012][HSD 03.12.2015
7. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
8. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 09h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10 h30 va ve sinh may xuong dao xong den 11h00 va len dao hang lavie xong den 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 2.831/b2sp kt NSX 26.08.2012][HSD 26.08.2015
7. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
8. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
KIỂM NGÀY: 22/08/2012
– Khách hàng đặt: 10.000 sp (02 loại)
– VP cung cấp: 596 m=> 5.676 bước/105 mm/2 sp = 11.352 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.352 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.650 sp / 11.352 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 702 sp = 36 m (tỉ lệ hư 6,18%) , trong đó :
+ Khanh vỗ bài 200b’/2sp = 400 sp (3,52%) =21m
-In 2.800b’/2sp (loại HD 26/8/2015) = 5.600 sp: hư 80sp (0,70%) = 4m => hư do chỉnh màu sắc.
+Đức in 2.625b’/2sp (loại HD 03/8/2015) = 5.250 sp: hư 30 sp (0,26%) = 1m
# Cuối cuộn in hư của 02 loại 65b’/2sp = 130sp (1,14%) = 7m
+ Tăng bế 02 loại hư: 31b’/2sp = 62 sp (0,54%) = 3m
Số PGH: 121108
Ngày GH: 23/08/2012
SL:
– HSD: 26.08.2015: 5.450 sp.
– HSD: 03.12.2015: 5.200 sp.