Ngày 24/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Thành Trung |
6h15 |
8h20 |
2 |
6h 8h20 |
6h15 12h |
4 |
33% |
6.100 b/sp |
51 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
5.250 b/bộ |
48 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
22h15 |
4.25 |
22h15 |
24h |
1.75 |
71% |
12.100 b/20sp |
87 |
4 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h30 4h40 |
2h30 6h |
3.84 |
2h30 |
4h40 |
2.16 |
64% |
5250b/2sp 4.300b/sp |
139 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
67.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
81 m2/ca |
Kim Nhựt