Ngày: | 31-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120831 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (LA)_2012 |
Ngày đặt | 31-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 12-09-2012 |
Ngày đồng ý giao | 12-09-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX- Tiếp thị duyệt mẫu
– Đóng gói: cho Long An – Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ. |
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 31,500 sp => 31,500bước/ 1sp
-Khổ đề nghị: 284mm
-Dài đề nghị: 3,780 m ( bước in đề nghị : 120mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 284mm
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 1,995+1995 +781+340
+ Số cuộn: 4
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG 17h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :17h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .
8h15, Đức vỗ bài giấy thật tốc độ 20/163 b/1sp. ngưng máy chụp lại bảng đỏ + xanh .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .
9h10, Đức vỗ bài giấy thật tốc độ 20/212 b/1sp.bảng mới không đạt, ngưng máy chụp lại bảng đỏ + xanh .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .
10h0, Đức +A.Tuấn phụ dáng bảng mới vỗ bài giấy thật .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .
10h50, Đức +A.Tuấn phụ in tốc độ 50 / 878 b/ 1 sp .V.Anh ký mẫu . lủng bảng nhỏ chấp nhận in chờ chụp bảng mới .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .V.Anh ký mẫu .(in lần 1 )
13h10, Khanh in tốc độ 70 / 4.000 b/ 1 sp .kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .V.Anh ký mẫu .(in lần 1 )
14h0, Khanh in tốc độ 60 / 7.200 b/ 1 sp .bảng Xanh in không đạt Khanh đổi bảng xanh khac in .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .V.Anh ký mẫu .(in lần 1 )
14h15, Khanh+A.Hùng hỗ trợ in tốc độ 60 / 7.300 b/ 1 sp .bảng Xanh mới in không đạt Khanh chụp bảng xanh khac .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .V.Anh ký mẫu .(in lần 1 )
15h10, Khanh in tốc độ 120 / 8.700 b/ 1 sp .kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .V.Anh ký mẫu .(in lần 1 )
16h00, Khanh +A.Tuấn phụ in tốc độ 120 /1100 b/ 1 sp .kiểm đạt .
KIỂM KBS, thứ sáu , ngày 07/09/2012. máy 5 màu .V.Anh ký mẫu .(in lần 1 )
16h30, Khanh +A.Tuấn phụ in tốc độ 120 /15.900 b/ 1 sp .kiểm đạt .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG 00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:0000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2500======21000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:giay in bui nhieu ngung mat cham bui.(trong qua trinh chay giay bui lam hu 2 ban:(ban do va xanh)
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :06h———–10h[ chup lai bang xanh va do]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:360b\9sp
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–2.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012 (in lần 1))
8h30 Đức in tốc độ 70/25.860b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012 (in lần 1))
9h00 Đức in tốc độ 80/28.100b’/1sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012 (in lần 1))
10h15 Đức in tốc độ 100/30.300b’/1sp – dừng máy do hư lô, thay lô khác..
Kiểm KBS, thứ bảy 08/09/2012 (in lần 1))
10h45 Đức in tốc độ 90/31.500b’/1sp – kiểm đạt- kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:21.000———-31.500b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h30————7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :8h———–8h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————-15.600b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:15.600b\sp======31500bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
09h30, Hiền cán uv máy flexo tốc độ 32m/ph/ 738m – kiểm đạt-
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
09h50, Phát bế tốc độ 70/742b/1 sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
10h15, Tuấn cán uv máy flexo tốc độ 45m/ph/ 2344m – kiểm đạt-
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
10h25, Phát bế tốc độ 75/3718b/1 sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
10h55, Hiền cán uv máy flexo tốc độ 45m/ph/ 3780m – kiểm đạt, kết thúc
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
11h15, Phát bế tốc độ 80 /8728b/1 sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
13h00, Nghĩa bế tốc độ 70 /17.145b/1 sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
13h45, Phát bế tốc độ 80 /22.241b/1 sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
14h45, Phát bế tốc độ 80 /24.084b/1 sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
15h30, Phát bế tốc độ 80 /26.884b/1 sp. kiểm đạt
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 5,111 m
-SL thu hồi về kho: 1,279 m + 9m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,824 m => 31,867 bước; 31,867 sp
Kiểm KBS, thứ hai 10/09/2012
16h30, Phát bế tốc độ 80 /29550b/1 sp. kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ ba, ngày 11/09/2012, máy bế 5 màu .
8h40, Phát bế tốc độ 70 /31.500 b/1 sp. kiểm đạt. kết thúc .
Số PGH: 121209
Ngày GH: 14/09/2012
SL: 30.350 sp.
KIỂM NGÀY: 13/09 /2012
– Khách hàng đặt: 30.000 sp
– VP cung cấp: 3.824 m => 31.867 bước/120 mm/1 sp = 31.867 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.867 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.350 sp/31.867 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG : 1517 sp = 182 m , tỷ lệ hư 4,76 % => trong đó:
* IN LẦN I:
+ Đức: – vỗ bài hư : 360 b / 1 sp = 360 sp = 43 m ( 1,13%) .
in 13.000 b’/1sp= 13.000 sp : in hư 150 sp = 30 m (0,47 %) => ( trong đó : 70 sp in nhạt màu + 80 sp : in hư đầu cuối cuộn) .
+ Khanh in 18.500 b’/1sp = 18.500 sp : in hư 200 sp = 24 m (0,63 %) = > ( trong đó : 100 sp in nhạt màu + 100 sp : in hư đầu cuối cuộn) .
* IN LẦN 2:
+ Khanh in 15.900 b’/1sp = 15.900 sp: in hư 390 sp= 47 m (1,22%) => ( trong đó : 100 sp in lé+120 sp nhăn nhãn + 135 sp in hư đầu cuối cuộn +35 sp in hư nên bế cắt phạm ) .
+ Đức in 15.600 b’/1sp = 15.600 sp: in hư 250 sp= 30 m (0,78%) => ( trong đó : 70 sp in lé +30 sp nhăn nhãn + 150 sp in hư đầu cuối cuộn ) .
+ Hiền cán UV: hư 60 sp= 7 m (0,19%) .
+ A.Phát bế 31.500 b’/1sp = 31.500 sp: bế hư : 60 sp= 7 m (0,19%) .=> bế phạm nhãn + bế hư cuối cuộn .
+ Giấy nhăn : hư 47 sp= 6 m (0,15 %).
PSS này đã hoàn thành