Ngày: | 31-08-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120831 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn Wami (18.9L)_Mới |
Ngày đặt | 31-08-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 14-09-2012 |
Ngày đồng ý giao | 14-09-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | VHM – SVLW-PSK |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 290 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Xanh nền pha -> Vàng pha -> Đỏ pha -> Xanh lá pha -> Xanh dương pha.
2. Cắt tờ thành phẩm một cạnh, sau đó cắt thành phẩm bằng máy cắt tờ.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: VHM – SVLW-PSK
-SL in: 10,500 sp =>10,500bước/ 1sp
-Khổ đề nghị: 300mm
-Dài đề nghị: 996 m ( bước in đề nghị : 95mm/1 sản phẩm.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: VHM – SVLW-PSK
+ Khổ: 300 mm
+ Dài: 1,500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 300 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 3
Kiểm kbs từ 12h- 13h, khanh chùi lô + Vê sinh máy
Kiểm kbs . thứ hai 10/09/2012
Từ 13h 14h45, dán bảng+ chạy mực + vỗ bài trên giấy thường
Kiểm kbs . thứ hai 10/09/2012
14h 25, khanh in +Hùng( hỗ trợ) Đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 60
Xuất 1 cuộn giấy vỗ bài khổ 30 cm; 29,8 kg (a . Tuấn đề xuất)
Kiểm kbs . thứ hai 10/09/2012. TT Thắng ký mẫu màu
16h15, Khanh in +Hùng( hỗ trợ), vỗ bài tốc độ 40/ 300b. màu sắc đạt. Nhưng 2 bên mép giấy ko khô, cạo bị tróc. Khanh báo phải thay bóng đèn mới
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00 rua 5 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h00 hop chat luong den 14h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :15h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:vo bai 300+100 kiem tra muc ko kho
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:0000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:muc ko kho
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————8.300b\sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Trong quá trình in bị giao động lé màu xanh đậm và màu đo chữ đã báo A.Phụng nhờ A.Hùng vào hỗ trợ .Đức ngưng máy lúc 23g không in được
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012. TT Thắng ký mẫu màu, máy 5 màu .
8h15—>8h35 , A.Hùng+A.Tuấn phụ in tốc độ 70/ 8.800b/ 1sp . in lé ít chỉnh không vào hình được , A.Hùng có báo TT.Thắng chấp nhận .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————8.300b\sp———–12.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: giay bi giao dong len xuong nhieu nen bi le mau xanh dam + mau do ,Thang da chap nhan
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN : lan 1
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012. TT Thắng ký mẫu màu, máy 5 màu .
9h0, A.Hùng+A.Tuấn phụ in tốc độ 780/12.500b/ 1sp .kết thúc .
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012 , máy flexo .
9h30, Mong cán UV tốc độ 20m/1 ph /780m .kiểm đạt ..
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012 , máy bế flexo .
10h10,Tăng lên giấy Vỗ bài chỉnh dao bế ..
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012 , máy bế flexo .
10h50 ,Tăng cắt tờ tốc độ 64/1100b/1sp .kiểm đạt .
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012 , máy bế flexo .
13h15 ,Tăng cắt tờ tốc độ 94/4.400b/1sp .kiểm đạt .
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012 , máy bế flexo .
14h0,Tăng cắt tờ tốc độ 85/8.294b/1sp .kiểm đạt .
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012 , máy bế flexo .
14h50,Tăng cắt tờ tốc độ 91/9430 b/1sp .kiểm đạt .
Kiểm kbs . thứ ba , ngày 11/09/2012 , máy bế flexo .
15h40,Tăng cắt tờ tốc độ 91/12.500 b/1sp .kiểm đạt .kết thúc .
cong viec ngay 05 /09/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU cat to : 10h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC cat to: 15h40
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12.500b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 91
bai tren ngay 05/09/2012 huy da viet lon ngay
cong viec ngay 11 /09/2012
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU cat to : 10h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC cat to: 15h40
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12.500b/1sp
9. BƯỚC BẾ: 67
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 91
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1,500 m
-SL thu hồi về kho: 274 m
-SL sx thực tế: 1,226 m => 12,900 bước;12,900 sp
Số PGH: 121208
Ngày GH: 14/09/2012
SL: 10.700 sp.
KIỂM NGÀY: 13/09/2012.
– Khách hàng đặt: 10.000sp
– VP cung cấp: 1.226m/95mm/1sp=> 12.900sp= 12.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.200sp = 209m( tỉ lệ hư 17%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy Tp hư: 400 bước/1sp= 400sp=38m( 3,10%)
+ Đức in: 8.300 bước/ 1sp= 8.300sp, in lé kiểm hư 538sp +lé cắt bỏ cuối cuộn hư 72sp. tổng cộng hư 610sp = 58 m (4,72%)
+Hùng vỗ bài lại trên giấy TP hư 250 bước/1sp= 250sp = 23m ( 1,94%)
– in 4.200 bước/1sp= 4.200sp, in lé kiểm hư 431sp + lé cắt bỏ cuối cuộn hư 21sp. tổng cộng hư 452sp = 42m( 3,50%)
+Tăng cắt tờ: 12.500 bước/ 1sp= 12.500sp, cắt phạm vô sp hư 33sp( 0,26%)
+Giấy bị sướt (do giấy)- Đức in kiểm bỏ ra 189sp
-Hùng in kiểm bỏ ra 266sp. Tổng cộng giấy bị sướt kiểm bỏ ra 455sp = 43m( 3,53%)
Hủy bỏ PSS trên, xin báo lại:
KIỂM NGÀY: 13/09/2012.
– Khách hàng đặt: 10.000sp
– VP cung cấp: 1.226m/95mm/1sp=> 12.900sp= 12.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700sp/ 12.900sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT CỦA LÔ HÀNG: 2.200sp = 209m( tỉ lệ hư 17%). Trong đó có:
+Khanh vỗ bài trên giấy Tp hư: 400 bước/1sp= 400sp=38m( 3,10%)
+ Đức in: 8.300 bước/ 1sp= 8.300sp, in lé kiểm hư 538sp +lé cắt bỏ cuối cuộn hư 72sp. tổng cộng hư 610sp = 58 m (4,72%)
+Hùng vỗ bài lại trên giấy TP hư 250 bước/1sp= 250sp = 23m ( 1,94%)
– in 4.200 bước/1sp= 4.200sp, in lé kiểm hư 431sp + lé cắt bỏ cuối cuộn hư 21sp. tổng cộng hư 452sp = 42m( 3,50%)
+Tăng cắt tờ: 12.500 bước/ 1sp= 12.500sp, cắt phạm vô sp hư 33sp( 0,26%)
+Giấy bị sướt (do giấy)- Đức in kiểm bỏ ra 189sp
-Hùng in kiểm bỏ ra 266sp. Tổng cộng giấy bị sướt kiểm bỏ ra 455sp = 43m( 3,53%)
PSS này đã hoàn thành