Ngày: | 07-09-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120907 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm Wando 200ml |
Ngày đặt | 07-09-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 17-09-2012 |
Ngày đồng ý giao | 17-09-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 54 |
Chiều dài khổ in (mm) | 127 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
|
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lần 1: lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: 1 xanh pha + cán UV bóng.
2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
Lưu ý: Khi chia cuộn cẩn thận việc nhăn nhãn.
Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-SL in: 42,000 sp =>21,000 bước/ 2 bộ
-Khổ đề nghị: 271mm
-Dài đề nghị: 2,468 m ( bước in đề nghị : 117.5mm/2 bộ.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 271mm
+ Dài: 4,000 m
-Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 271mm
+ Dài: 203 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 271mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 2
-Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 271mm
+ Dài: 203 m
* A.Phụng ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h00 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:117.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h———-19h[3 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :20h———–20h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:120b\2bo
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————11.000b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ bảy 15/09/25012 (in lần 1 )
8h10 Hùng in tốc độ 70/7.695b’/2bo – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ bảy 15/09/25012 (in lần 1 )
9h00 Hùng in tốc độ 70/10.000b’/2bo – kiểm đạt.
Tổng cộng: Hùng in 10.000b’/2bo + Đức in 11.000b’/2bo = 21.000b’/2bo.
Máy 5 màu: In lần 1 kết thúc.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00————11.000b\2bo———–22.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 1 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN:117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Ngay 15-09-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h———-18h30[2lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :19h30———-20h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN 20h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN:117.50mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———–21.000b\2bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :Lan 2 may 5 mau
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ hai 17/09/25012
10h35. Hiền cán uv máy flexo 35m/ph/ 250m. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 17/09/25012
11h25. Tuấn cán uv máy flexo 40m/ph/ 1714m. Kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ hai 17/09/25012
11h45. Tuấn cán uv máy flexo 40m/ph/ 2458m. Kiểm đạt, KẾT THÚC
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:15h00 xuong ban nhu ve sinh may
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT BE : 00 vo bai
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 000
9. BƯỚC BẾ: 118.5
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ ep TRUNGBÌNH: 60
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012
09h15 Khanh bế tốc độ 110/4.620b’/2bo – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012
10h15 Khanh bế tốc độ 115/12.250b’/2bo – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012
10h55 Khanh bế tốc độ 115/17.560b’/2bo – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012
11h20 Khanh bế tốc độ 115/20.962b’/2bo – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h00 nhip lai dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10962
9. BƯỚC BẾ: 118.5
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ ep TRUNGBÌNH: 100
khanh huy bai ghi tren
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:8h00 nhip lai dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 20962bn/2bo
9. BƯỚC BẾ: 118.5mm
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ ep TRUNGBÌNH: 100
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4,000 m
-SL thu hồi về kho: 1,518 m
-SL sx thực tế: 2,482 m => 21,120 bước; 42,240 bộ
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1 400 000 bo /2 sp mat truoc mat sau .
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: in le lot mau
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): duc jn le . 700 bo . hung in hut muc . 300 bo .
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): :
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): 400 bo . hu do nhan giay . vo danh
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: duc va hung
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
Số PGH: 121217
Ngày GH: 20/09/2012
SL: 40.300 bộ.
KIỂM NGÀY: 20/09/2012
– Khách hàng đặt: 40.000 bộ
– VP cung cấp: 2,482m/117.5mm/ 2 bộ=> 21.120 bước/ 2 bộ= 42.240 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SẢN XUẤT: 42.240 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT: 40.300 bộ/ 42.240 bộ
@ TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KHÔNG ĐẠT : 1.940 bộ = 114m( tỉ lệ hư 4,59%). Trong đó có:
*IN LẦN 1 MÁY 5 MÀU
+Đức vỗ bài trên giấy tp hư 120 bước/ 2 bộ = 240 bộ( 0,57%)
– in 11.000 bước/ 2 bộ = 22.000 bộ, in lé 700 bộ( 1,66%)
+Hùng in: 10.000 bước/ 2 bộ = 20.000 bộ, in thiếu mục hư 300 bộ( 0,71%)
+Giấy nhăn hư 400 bộ( 0,95%)
+Khấu hao cho khách hàng 100 bộ( 0,24%)
+lé cắt bỏ đầu đuôi hư 200 bộ= 11m(0,47%)
+Tuấn + Hiền cán uv máy flexo 21.000 bước/ 2 bộ, kiểm đạt ko hư
+Nghĩa kiểm cuộn
*Bỗ sung PSS trên:
Đức in lần 2 máy 5 màu 21.000 bước/2 bộ= 42.000 bộ, kiểm đạt ko hư
PSS này đã hoàn thành
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 14h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 3 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 650 buoc / 4 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: jn thieu ap luc . jn le . be pham san pham .
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): duc in thieu ap luc . va jn bi le . 35o buoc
d . hung jn le . 200 buoc
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh be pham san pham 100 buoc
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: A Hùng,Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):