Ngày: | 08-09-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120908 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Dược Thiên Phú |
Tên hàng | DTP – Intimax |
Ngày đặt | 08-09-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 19-09-2011 |
Ngày đồng ý giao | 19-09-2011 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 161 |
Chiều dài khổ in (mm) | 72 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (5,000sp/cuộn) |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Chiều quấn cuộn: dạng 01 – Lõi giấy phải bằng nhãn thành phẩm |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Trắng -> Xanh pha.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0062
-SL in: 21,000 sp => 10,500 bước/2sp
-Khổ đề nghị: 168mm
-Dài đề nghị: 1,733 m ( bước in đề nghị : 165mm/2sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW0062
+ Khổ: 168mm
+ Dài: 2,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 168mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
*A.Phụng ký nhận
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012 (máy 2 màu)
09h40 Mai in tốc độ 15/941b’/2sp (vỗ bài giấy tp 47b’/2sp)– kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012 (máy 2 màu)
10h20 Mai in tốc độ 15/2.390b’/2sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012 (máy 2 màu)
10h55 Mai in tốc độ 15/3.460b’/2sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012 (máy 2 màu)
11h40 Mai in tốc độ 15/4.700b’/2sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012 (máy 2 màu)
13h40 Mai in tốc độ 15/5.450b’/2sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012 (máy 2 màu)
14h15 Mai in tốc độ 15/6.865b’/2sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012 (máy 2 màu)
15h15 Mai in tốc độ 15/8.870b’/2sp – kiểm đạt .
Kiểm KBS, thứ ba 18/09/2012 (máy 2 màu)
16h35 Mai in tốc độ 15/10.500b’/2sp – kiểm đạt – kết thúc.
* Đính chính: Mai vỗ bài giấy TP 74b’/2sp.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI : 9h00—-9h20
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h20
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
8. BƯỚC IN:165mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 000———-74b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: oo0———————>10.500b/2sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in máy 2 màu
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1b/2sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 255 m
-SL sx thực tế: 1,745 m =>10,574 bước; 21,148 sp
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012
8h45 Khanh bế tốc độ 80/5.010b’/2sp – kiểm đạt
Kiểm KBS trên hủy bỏ
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012
8h45 Khanh bế tốc độ 80/2.800b’/2sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012
9h25 Khanh bế tốc độ 80/4.600b’/2sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012
10h10 Khanh bế tốc độ 80/9.750b’/2sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012
10h25 Khanh bế tốc độ 80/10.500b’/2sp – kiểm đạt – kết thúc.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 10h25
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 10500bn/2sp
9. BƯỚC BẾ: 166
10. BƯỚC NHŨ:00
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 80
Số PGH: 121218
Ngày GH: 21/09/2012
SL: 20.800 sp.
KIỂM NGÀY: 20/09/2012
– Khách hàng đặt: 20.000 sp
– VP cung cấp: 1.745 m=> 10.574bước /165mm/2sp = 21.148 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.148 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.800 sp/21.148 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 348 sp= 28 m (tỷ lệ hư 1,64%).
+ Mai in máy 2 màu: vỗ bài giấy TP 74b’/2sp = 148 sp (0,69%) = 12m
– In 10.500b’/2sp = 21.000 sp : hư 160 sp (0,75%) = 13m => in lé xanh
+ Khanh bế 10.500b’/2sp = 21.000 sp: hư 40 sp (0,18%) = 3m => chỉnh dao.
+ Nghĩa kiểm cuộn.
+ Phát chia cuộn thành phẩm.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 8h
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 80 buoc / 2 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: in le
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): mai in mau xanh le
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): :
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: mai va khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
dinh chinh lai bai tren
dinh chinh lai bai tren kiem ngay 20 / 9 / 2012
PSS này đã hoàn thành.