Ngày: | 10-09-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 120910 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn E 100 7 ngày |
Ngày đặt | 10-09-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 21-09-2012 |
Ngày đồng ý giao | 21-09-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 34 |
Chiều dài khổ in (mm) | 34 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Tiếp thị duyệt mẫu
– Màu sắc như đã sản xuất – Số lượng được cộng 10%. |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In 1 màu pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
-SL in: 220,000 sp =>14,667 bước/15 sp
-Khổ đề nghị: 194mm
-Dài đề nghị: 1,657 m ( bước in đề nghị : 113mm/15sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0148
+ Khổ: 194mm
+ Dài: 2,000m
PTT này đội 1 ( Phụng quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 194mm
+ Số met: 2,000
+ Số cuộn: 1
* A.Phụng ký nhận
KIỂM KBS, thứ tư ngày 19/09/2012. TT Hưởng ký mẫu màu
15h45, Mai vỗ bài trên giấy thật tốc độ 22/180b/15sp.Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 19/09/2012. TT Hưởng ký mẫu màu
16h30, Mia in tốc độ 20/ 998b/15sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 19/09/2012. TT Hưởng ký mẫu màu
18h30, Mai in tốc độ 20/ 2726b/15sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 19/09/2012. TT Hưởng ký mẫu màu
19h10, Mai in tốc độ 20/ 4.500b/15sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 19/09/2012. TT Hưởng ký mẫu màu
20h00, Mai in tốc độ 20/ 6.393b/15sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ tư ngày 19/09/2012. TT Hưởng ký mẫu màu
20h40, Mai in tốc độ 20/ 8.000b/15sp. Kiểm đạt
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :15h00—–>15h45 (+ Pha mực)
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00——>180b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————->8.200b/15sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 1 máy 2 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1b/15sp
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012- máy 2 màu
8h20 Mai in tốc độ 20/8.946b’/15sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012- máy 2 màu
9h10 Mai in tốc độ 20/10.425b’/15sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012- máy 2 màu
9h40 Mai in tốc độ 20/11.360b’/15sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012- máy 2 màu
10h20 Mai in tốc độ 20/12.610b’/15sp – kiểm đạt
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012- máy 2 màu
11h15 Mai in tốc độ 20/14.670b’/15sp – kiểm đạt – kết thúc.
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:8.200b————->14.670b/15sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :in lần 1 máy 2 màu.
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG:1b/15sp
Kiểm KBS, thứ tư ngày 20/09/2012
13h30 Tăng bế tốc độ 40/388b’/15sp – còn đang chỉnh, lột mất sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,000 m
-SL thu hồi về kho: 322 m
-SL sx thực tế: 1,678 m =>14,850 bước; 222,750 sp
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012
14h15 Tăng bế tốc độ 60/1.380b’/15sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012
15h00 Tăng bế tốc độ 55/5.0900b’/15sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012
15h45 Tăng bế tốc độ 55/8.905b’/15sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012
16h05 Tăng bế tốc độ 55/10.085b’/15sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ năm ngày 20/09/2012
16h35 Tăng bế tốc độ 55/12.300b’/15sp – kiểm đạt.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ 11h00…………….den 11h30 va vo bai xong den 12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:000
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT BE : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.000bn/15sp
9. BƯỚC BẾ: 114
10. BƯỚC NHŨ:000
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BE TRUNGBÌNH: 55
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 21/09/2012
08h30 Tăng bế tốc độ 55/14.670b’/15sp – kiểm đạt.,kết thúc
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:000
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT BE : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BE : 08h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC:14.0000bn/15sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 14.670bn/15sp
9. BƯỚC BẾ: 114
10. BƯỚC NHŨ:000
11.NHIỆT ĐỘ:00
12:TỐC ĐỘ BE TRUNGBÌNH: 55
KIỂM NGÀY: 24/09/2012
– Khách hàng đặt: 200.000 sp
– VP cung cấp: 1.678 m=> 14.850bước /113mm/15sp = 222.750 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 222.750 sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 217.500 sp/222.750 sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 5.250 sp= 39 m (tỷ lệ hư 2,35%).
+ Mai vô bài giấy TP 180b’/15sp = 2.700 sp 90,08%) = 20m
– In 14.670b’/15sp = 220.050sp : hư 120sp (0,05%) = 1m => in lem do chùi bảng.
+ Tăng bế 14.670b’/15sp = 220.050sp: hư 2.430 sp (1,09%) = 18m => bế lệch 525 sp+ nhăn giấy do bế 480 sp+ bế dính xương, bế lột mất sp 1.425 sp.
Đính chính bài PSS: + Mai vô bài giấy TP 180b’/15sp = 2.700 sp (0,08%) = 20m
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 121225
Ngày GH: 25/09/2012
SL: 217.500 sp.