Ngày 30/10/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
1 |
Nguyễn Đặng Trường |
7h |
12h |
5 |
6h |
7h |
1 |
83% |
9.500 b/12sp |
86 |
2 |
Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
10.500 b/12sp |
95 |
3 |
Chu Gia Thụy |
18h |
22h50 |
4.83 |
22h50 |
24h |
1.17 |
81% |
7.800 b/12sp |
70 |
4 |
Nguyễn Thành Trung |
0h30 3h50 |
3h15 6h |
5 |
0h 3h15 |
0h30 3h50 |
1 |
83% |
5250/sp 3000b/12sp |
64 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
87% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
85.612 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
79 m2/ca |
Kim Nhựt