Ngày: | 06-10-2012 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 121006 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUẤN ĐẠI PHÁT |
Tên hàng | TUP – Divacal_20 viên sủi bọt |
Ngày đặt | 06-10-2012 |
Ngày yêu cầu giao | 15-10-2012 |
Ngày đồng ý giao | 15-10-2012 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | file cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 33,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx
– Tiếp thị duyệt mẫu – Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy, Hướng quấn cuộn: dạng 01 – Số lượng được phép cộng 5%, Không được thiếu |
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 3 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh lá pha + Đỏ pha + Xanh biển pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu bằng máy chia cuộn flexo.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-SL in: 34,650 sp => 34,650 bước/ 1sp
-Khổ đề nghị: 157mm.
-Dài đề nghị: 3,915 m ( Bước in đề nghị : 113mm/1sp.)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 157 mm.
+ Dài: 4,000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 157 mm
+ Số met: 1,990
+ Số cuộn: 2
A.Hiền ký nhận
KIỂM KBS, thứ năm 11/10/2012
13h00, Hùng đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ năm 11/10/2012
13h50, Hùng đang vỗ bài trên giấy thường tốc độ 100
KIỂM KBS, thứ năm 11/10/2012
13h50- 15h , Hùng vỗ bài trên giấy thật và chờ chụp lại bảng uv
KIỂM KBS, thứ năm 11/10/2012
15h- 15h40. Hùng ngưng máy. thay bảng kẽm + dán lại bảng màu xanh pha . Màu xanh pha ko đạt, Hùng pha mực lại
KIỂM KBS, thứ năm 11/10/2012
15h40- 16h20, Hùng pha mực lại + vỗ bài giấy thường tốc độ 20
KIỂM KBS, thứ năm 11/10/2012
16h35, Hùng vổ bài trên giấy thật tốc độ 55/ 573b.
-PTT nay vo bai cham ly do.
-So 1. hoc so 4 bi nhay soc + ap luc bi nhoe ,anh Hien da kiem tra.
-So 2. hoc uv cang bi ngan 1 duong ngang ,anh Hien da kiem tra.
-So 3. pha muc lai mau xanh bien .
*Hung xu ly mau xanh bien chay hoc so 4 doi qua hoc so 1.
Ngay 11-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h———->12h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :13h———->16h45
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h45
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:573b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00——–2650b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI: Giay bi bui nhieu
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
8h40 Đức in tốc độ 80/8.715b/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
9h10 Đức in tốc độ 80/10.975b/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
9h35 Đức in tốc độ 80/12.835b/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
10h15 Đức in tốc độ 80/15.810b/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
10h55 Đức in tốc độ 80/17.555b/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
11h40 Đức in tốc độ 80/20.850b/3sp – kiểm đạt.
Ngay 12-10-2012
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:2.650———————-22.000b\3sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
13h05 Khanh in tốc độ 80/27.300b/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
13h30 Khanh in tốc độ 80/29.520b/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
14h10 Khanh in tốc độ 80/32.650b/3sp – kiểm đạt.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
14h40 Khanh in tốc độ 80/34.580b/3sp in hết giấy– kiểm đạt – kết thúc.
Đính chính: Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012
14h40 Khanh in tốc độ 80/34.580b/1sp in hết giấy– kiểm đạt – kết thúc.
Kiểm KBS, thứ sáu ngày 12/10/2012 (máy Flexo)
16h00 Hiền cán UV tốc độ 54/1ph/450m/1sp – kiểm đạt .
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN:113mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:00
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:22000—-34580bn/ het giay
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
08h35, Phát bế tốc độ 107/663b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
09h40, Phát bế tốc độ 117/5.000b/1sp. Kiểm đạt
hủy bỏ kbs trên:
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
09h15 Phát bế tốc độ 117/5.000b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
09h55 Phát bế tốc độ 118/8359b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
10h35 Phát bế tốc độ 115/11.700b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
10h35, Mong cán uv 40m/ph/135m. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
11h25 Phát bế tốc độ 115/16.761b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
13h00 Phát bế tốc độ 117/25.355b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
13h40 Phát bế tốc độ 116/29.200b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
14h20 , Mong bế tốc độ 116/33.881b/1sp. Kiểm đạt
KIỂM KBS, thứ bảy 13/10/2012
14h35 , Mong bế tốc độ 115/34.521b/1sp. Kiểm đạt, kết thúc
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 250 san pham
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG: jn le . jn bui . be pham san pham .
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): hung jn bui 100 san pham . duc jn le 100 san pham . khanh be pham 50 san pham .
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: hung duc
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: khanh
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO:00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BẾ: 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 20000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 34521bn
9. BƯỚC BẾ: 114
10. BƯỚC NHŨ:
11.NHIỆT ĐỘ:
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 115
Ngày 13/10/2012
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 2 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 280 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):Mong : 25 sp chưa có UV.
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):*Đức : In hư:38 sp, nhãn dính mực+sọc: 46 sp,làm nhăn nhãn :14sp,qua mối nối hư: 52sp.
*A. Hùng: in bụi: 25 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Mong: 38 sp bế hư. A. Phát:42 sp dính xương.
d. LỖI DO ÉP NHŨ (NẾU CÓ) (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
e. LỖI KHÁC (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Hùng + Đức.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A. Phát + Mong
10. TÊN NHÂN VIÊN UV(MÀNG):Mong
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3,980 m
-SL thu hồi về kho: 8 m đầu cuộn cuối cuộn
-SL sx thực tế: 3,972 m => 35,153 bước; 35,153 sp
Số PGH: 121319
Ngày GH: 15/10/2012
SL: 33.800 sp.
KIỂM NGÀY: 15/10/2012
– Khách hàng đặt: 33.000 sp
– VP cung cấp: 3.972m/113mm/1sp => 35.153sp = 35.153sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 35.153sp.
@ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 33.800 sp/35.153sp
@ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.353 sp= 153 m (tỷ lệ hư 3,85%) =>trong đó:
+ Hùng vỗ bài trên giấy tp hư 573b/1sp= 573sp = 65m ( 1,63%)
– in 2.650b/1sp= 2/650sp. in dính bụi hư 125sp( 0,36%)
+Đức in: 19.350b/1sp= 19.350sp, in hư + dính mực dơ + in có đưởng sọc + quấn cuộn nhăn sp + lé mối nối hư 250sp( = 28m( 0,71%)
+Khanh in: 12.580b/1sp= 12.580sp, kiểm đạt ko hư
+Hiền + Mong cán uv: 35.153b/1sp= 35.153sp. cán ko có uv hư 25sp( 0,07%)
+Khanh bế: 34.521b/1sp= 34.521sp, bế phạm vô sp + bế dính xương hư 130sp( 0,37%)
+Cắt bỏ cuối cuộn in và bế 100sp = 11m( 0,28%)
+Khấu hao cho khách hàng 150sp= 17m( 0,43%)
PSS trên hoàn thành