PTT:HBU – Sinutis

Ngày: 11-10 – 2012
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Võ Ngọc Thanh Phương
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 121011 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hắc Bửu
Tên hàng HBU – Sinutis
Ngày đặt 11-10-2012
Ngày yêu cầu giao 18-10-2012
Ngày đồng ý giao 18-10-2012
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy
Mã số NCC và NVL Avery  – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 160
Chiều dài khổ in (mm) 40
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:* Màu sắc như đã sản xuất* Tiếp thị duyệt mẫu

*In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02

* Số lượng không được thiếu, không dư quá 500 sp

 

Bài này đã được đăng trong PTT, VNTPhuong và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT:HBU – Sinutis

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Hiền quản lý)

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. TVSon nói:

    Xuất lại phim do lần trước in ghép bảng.
    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Kiểm tra, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – AW 0331
    -SL in: 21,000 sp => 5,250 bước / 4 sp
    -Khổ đề nghị: 184mm
    -Dài đề nghị: 861 m (Bước in đề nghị: 164mm/4sp.)

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: Avery – AW 0331
    + Khổ: 184mm
    + Dài: 1,000 m

  7. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 184mm
    + Số met: 970
    + Số cuộn: 1
    A.Hiền ký nhận

  8. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012
    8h15- 8h55, Đức tháo bảng + rữa lô + vs máy + dán bảng + vỗ bài trên giấy thường

  9. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012
    9h50, Đức rữa lô + vs máy + dán bảng

  10. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012
    10h25, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 60

  11. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012
    11h10, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 100

  12. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012
    11h50, Đức vỗ bài trên giấy thường tốc độ 100

  13. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012
    13h00, Khanh in tốc dộ 50/ 453b/2sp/ 2 loại, ko đạt, phải chụp lại bảng đen

  14. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012. TT Tâm ký mẫu màu
    14h40, Khanh in tốc dộ 60/ 950b/2sp/ 2 loại, kiểm đạt

  15. LTKHong nói:

    KIỂM KBS, thứ tư ngày 17/10/2012. TT Tâm ký mẫu màu
    15h50, Khanh in tốc dộ 90/ 5.350b/2sp/ 2 loại, kiểm đạt, Kết thúc

  16. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :12h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    8. BƯỚC IN:164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:310bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:000——-5350bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:hu ban den chup lai ban
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  17. PVDuc nói:

    Ngay 17-10-2012
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h—————10h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :11h————-12h ban giao lai cho ca khanh
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN:164mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN :
    13. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNg:

  18. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 970 m
    -SL thu hồi về kho: 42 m
    -SL sx thực tế: 928 m => 5,660 bước; 22,640 sp

  19. NNYen nói:

    Kiểm KBS, thứ năm ngày 17/10/2012 (02 loại in chung)
    13h45 Hiền cán UV máy Flexo (02 loại in chung) tốc độ 45/1ph/873m – kiểm đạt- kết thúc.

  20. KimThu nói:

    Số PGH: 121322
    Ngày GH: 18/10/2012
    SL: 10.500 sp.

  21. NNYen nói:

    KIỂM NGÀY: 18/10/2012
    – Khách hàng đặt: 10.000 sp (in không bế) 1 loại
    – VP cung cấp: 928 m=> 5.660bước /164mm/4sp = 22.640 sp (in chung nhãn PTT số 121011-011).
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.640 sp (2 loại)
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 sp/22.640 sp (20 loại)
    @ TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ CỦA ĐƠN HÀNG: 1.640 sp ( 02 loại) = 67 m (tỷ lệ hư 7,24%)
    + Khanh vỗ bài giấy TP 310b’/4sp= 1.240sp (5,47%)=51m
    – In 5.350b’/4sp = 21.400 sp: in lé 80sp (0,35%) = 3m
    * In hư đầu, cuối cuộn 170sp (0,75%)= 7m
    * Khấu hao cho khách hàng 150sp (0,66%)=6m
    + Nghĩa kiểm cuộn

  22. NNYen nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời